-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tự cao tự đại)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸egou´tistik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[egotistical]]Cách viết khác [[egotistical]]- + =====Tính từ=====- ===Tính từ===+ - + =====(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết==========(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết=====Dòng 18: Dòng 10: =====Ích kỷ==========Ích kỷ=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[affected]] , [[aloof]] , [[autocratic]] , [[boastful]] , [[boasting]] , [[bragging]] , [[conceited]] , [[egocentric]] , [[egoistical]] , [[egomaniacal]] , [[egotistical]] , [[haughty]] , [[idiosyncratic]] , [[inborn]] , [[individualistic]] , [[inflated]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[inner-directed]] , [[intimate]] , [[intrinsic]] , [[introverted]] , [[isolated]] , [[narcissistic]] , [[obsessive]] , [[opinionated]] , [[personal]] , [[pompous]] , [[prideful]] , [[proud]] , [[puffed up]] , [[self-absorbed]] , [[self-admiring]] , [[self-centered]] , [[self-important]] , [[snobbish]] , [[stuck-up]] , [[subjective]] , [[superior]] , [[swollen]] , [[vain]] , [[vainglorious]] , [[egoistic]] , [[self-involved]] , [[selfish]] , [[self-seeking]] , [[self-serving]] , [[cocky]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[altruistic]] , [[humble]] , [[modest]] , [[reserved]] , [[selfless]] , [[unpretentious]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , aloof , autocratic , boastful , boasting , bragging , conceited , egocentric , egoistical , egomaniacal , egotistical , haughty , idiosyncratic , inborn , individualistic , inflated , ingrained , inherent , inner-directed , intimate , intrinsic , introverted , isolated , narcissistic , obsessive , opinionated , personal , pompous , prideful , proud , puffed up , self-absorbed , self-admiring , self-centered , self-important , snobbish , stuck-up , subjective , superior , swollen , vain , vainglorious , egoistic , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving , cocky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ