• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əd'hiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    (at here)
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 25: Dòng 19:
    ::trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    ::trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    -
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý=====
    +
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý=====
     +
     
     +
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * V_ed : [[adhered]]
    * V_ed : [[adhered]]
    * V_ing : [[adhering]]
    * V_ing : [[adhering]]
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tuân thủ=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khớp=====
    +
    -
    =====dán=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Bám, dính=====
    -
    =====dính chặt=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tuân thủ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khớp=====
    -
    =====dính=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====dính vào=====
    +
    =====dính chặt=====
    -
    =====bám=====
    +
    =====dính=====
    -
    =====bám chặt=====
    +
    =====dính vào=====
    -
    =====bám dính=====
    +
    =====bám=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bám chặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bám chặt=====
    +
    =====bám dính=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bám chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====bám sát=====
    =====bám sát=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====dính, bám dính=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    :[[abide by]] , [[be attached]] , [[be constant]] , [[be devoted]] , [[be devoted to]] , [[be faithful]] , [[be loyal]] , [[be true]] , [[cleave to]] , [[comply]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[heed]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[mind]] , [[obey]] , [[observe]] , [[practice]] , [[respect]] , [[stand by]] , [[support]] , [[attach]] , [[cement]] , [[cleave]] , [[cling like ivy]] , [[cohere]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[freeze to]] , [[glue]] , [[hold fast]] , [[hold on like bulldog]] , [[paste]] , [[stay put]] , [[stick like a barnacle]] , [[stick like glue]] , [[unite]] , [[cling]] , [[stick]] , [[carry out]] , [[conform]] , [[agglutinate]] , [[combine]] , [[hold]] , [[join]] , [[persevere]] , [[remain]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disjoin]] , [[not conform]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[separate]] , [[unfasten]]
    -
    =====(foll. by to) behaveaccording to; follow in detail (adhered to our plan).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll.by to) give support or allegiance. [F adh‚rer or L adhaerere(as AD-, haerere haes- stick)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /əd'hiə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dính chặt vào, bám chặt vào
    to adhere to the skin
    dính chặt vào da
    Tham gia, gia nhập
    to adhere to a party
    gia nhập một đảng
    Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
    to adhere to an agreement
    tôn trọng triệt để hiệp định
    to adhere to one's opinion
    giữ vững ý kiến
    to adhere to Marxism-Leninism
    trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bám, dính

    Xây dựng

    tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    khớp
    dán
    dính chặt
    dính
    dính vào
    bám
    bám chặt
    bám dính

    Kinh tế

    bám chặt
    dính chặt
    bám sát

    Địa chất

    dính, bám dính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X