• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔrənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::một tràng chửi rủa
    ::một tràng chửi rủa
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuồng lưu=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cuồng lưu=====
    -
    =====chảy xiết=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chảy xiết=====
    ::[[mountain]] [[torrent]]
    ::[[mountain]] [[torrent]]
    ::dòng chảy xiết miền núi
    ::dòng chảy xiết miền núi
    -
    =====lụt=====
    +
    =====lụt=====
    -
    =====dòng chảy xiết=====
    +
    =====dòng chảy xiết=====
    ::[[mountain]] [[torrent]]
    ::[[mountain]] [[torrent]]
    ::dòng chảy xiết miền núi
    ::dòng chảy xiết miền núi
    -
    =====dòng nước lũ=====
    +
    =====dòng nước lũ=====
    -
     
    +
    -
    =====mưa to=====
    +
    -
    ===Nghĩa trong lĩnh vực tin học===
    +
    -
    =====định dạng tập tin chia sẻ ngang hàng=====
    +
    -
    ::[[filetype]] [[torrent]]
    +
    -
    ::một định dạng tập tin chứa thông tin hỗ trợ quá trình chia sẻ dữ liệu qua mạng ngang hàng (P2P).
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stream, rush, flood, deluge, effusion, gushing, outburst,outpouring, spate, inundation, flow, overflow, tide, cascade:In minutes the brook became a rushing torrent. They assailed uswith a torrent of abuse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rushing stream of water, lava, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a greatdownpour of rain (came down in torrents).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of)a violent or copious flow (uttered a torrent of abuse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Torrential adj. torrentially adv. [F f. It. torrente f. Ltorrens -entis scorching, boiling, roaring f. torrere scorch]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=torrent torrent] : National Weather Service
    +
    =====mưa to=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=torrent&submit=Search torrent] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=torrent torrent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=torrent torrent] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[cascade]] , [[cataclysm]] , [[cataract]] , [[cloudburst]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[effusion]] , [[flood]] , [[flooding]] , [[flux]] , [[gush]] , [[inundation]] , [[niagara]] , [[outburst]] , [[overflow]] , [[pour]] , [[rush]] , [[shower]] , [[spate]] , [[stream]] , [[tide]] , [[waterfall]] , [[alluvion]] , [[freshet]] , [[burst]] , [[channel]] , [[current]] , [[flow]] , [[outpouring]] , [[turbulent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drip]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'tɔrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to
    torrents of rain
    mưa như trút
    Sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..)
    a torrent of abuse
    một tràng chửi rủa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cuồng lưu

    Kỹ thuật chung

    chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    lụt
    dòng chảy xiết
    mountain torrent
    dòng chảy xiết miền núi
    dòng nước lũ
    mưa to

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    drip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X