-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'presidin</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'presidin</font>'''/==========/'''<font color="red">'presidin</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Có trước==========Có trước=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự có trước=====+ - =====sựđếntrước=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự có trước=====- ==Toán & tin==+ =====sự đến trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====cách quãng=====+ =====cách quãng=====''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự đi trước=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự đi trước=====+ - + - =====trước=====+ ::[[preceding]] [[activity]]::[[preceding]] [[activity]]::công việc trước đó::công việc trước đó::[[preceding]] [[subobject]]::[[preceding]] [[subobject]]::vật con đứng trước::vật con đứng trước- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[above-mentioned]] , [[above-named]] , [[aforeknown]] , [[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[ahead of]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[before]] , [[erstwhile]] , [[foregoing]] , [[forerunning]] , [[former]] , [[forward]] , [[front]] , [[head]] , [[heretofore]] , [[introductory]] , [[lead]] , [[leading]] , [[one time]] , [[other]] , [[past]] , [[pioneer]] , [[pioneering]] , [[precedent]] , [[precursive]] , [[precursory]] , [[preexistent]] , [[prefatory]] , [[preliminary]] , [[preparatory]] , [[prevenient]] , [[previous]] , [[prior]] , [[supra]] , [[earlier]] , [[latter]] , [[above]] , [[first]]- =====Foregoing, former,previous,above, prior, earlier,above-mentioned, aforementioned, above-stated,above-named: Thedefendant in the preceding action was remanded in custody for aweek.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[after]] , [[below]] , [[following]] , [[later]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preceding preceding] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preceding preceding]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
cách quãng
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , above-named , aforeknown , aforementioned , aforesaid , ahead of , antecedent , anterior , before , erstwhile , foregoing , forerunning , former , forward , front , head , heretofore , introductory , lead , leading , one time , other , past , pioneer , pioneering , precedent , precursive , precursory , preexistent , prefatory , preliminary , preparatory , prevenient , previous , prior , supra , earlier , latter , above , first
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ