• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'rai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'rai</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cong=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crookedly or askew.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Improperly oramiss.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Predic.adj. crooked; deviant or unsound (his theory isawry).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Go awry go or do wrong. [ME f. A(2) + WRY]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cong=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=awry awry] : National Weather Service
    +
    =====nghiêng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afield]] , [[askance]] , [[askew]] , [[aslant]] , [[astray]] , [[badly]] , [[bent]] , [[cockeyed]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[slanting]] , [[turned]] , [[wrong]] , [[zigzag]] , [[sour]] , [[agee]] , [[amiss]] , [[askant]] , [[asquint]] , [[distorted]] , [[faulty]] , [[haywire]] , [[improper]] , [[oblique]] , [[off-center]] , [[perverse]] , [[snafu]] , [[uneven]] , [[wry]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[afield]] , [[amiss]] , [[astray]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ok]] , [[on course]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'rai/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Xiên, méo, lệch
    to look awry
    nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    a face awry with pain
    bộ mặt méo mó vì đau đớn
    Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
    to go (run, tread) awry
    hỏng, thất bại

    Ex: "However, his plot goes awry when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cong
    nghiêng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ok , on course

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X