• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:21, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /'fi:dә/
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người cho ăn=====
    =====Người cho ăn=====
    - 
    =====Người ăn, súc vật ăn=====
    =====Người ăn, súc vật ăn=====
    ::[[a]] [[large]] [[feeder]]
    ::[[a]] [[large]] [[feeder]]
    ::người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
    ::người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
    - 
    =====(như) feeding-bottle=====
    =====(như) feeding-bottle=====
    - 
    =====Yếm dãi=====
    =====Yếm dãi=====
    - 
    =====Sông con, sông nhánh=====
    =====Sông con, sông nhánh=====
    -
     
    +
    =====tàu con ( hàng hải )=====
    =====(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)=====
    =====(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)=====
    - 
    =====(điện học) Fiđe, đường dây ra=====
    =====(điện học) Fiđe, đường dây ra=====
    - 
    =====Bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)=====
    =====Bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn=====
    =====(thể dục,thể thao) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Cơ cấu cấp phôi, bộ phận tiếp liệu, cơ cấu đưagiấy in=====
    -
    =====bộ cung cấp=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
     
    +
    =====bộ cung cấp=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ nạp giấy=====
    -
    =====bộ nạp giấy=====
    +
    ::ASF ([[automatic]]sheet [[feeder]])
    ::ASF ([[automatic]]sheet [[feeder]])
    ::bộ nạp giấy tự động
    ::bộ nạp giấy tự động
    Dòng 44: Dòng 28:
    ::[[sheet]] [[feeder]]
    ::[[sheet]] [[feeder]]
    ::bộ nạp giấy rời
    ::bộ nạp giấy rời
    -
     
    +
    =====bộ tiếp dưỡng=====
    -
    =====bộ tiếp dưỡng=====
    +
    =====dây cấp điện=====
    -
     
    +
    =====đường dây ra=====
    -
    =====dây cấp điện=====
    +
    =====tuyến cấp liệu=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====đường dây ra=====
    +
    =====bộ tiếp liệu=====
    -
     
    +
    -
    =====tuyến cấp liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ tiếp liệu=====
    +
    ::[[bucket]] [[feeder]]
    ::[[bucket]] [[feeder]]
    ::bộ tiếp liệu dùng gàu
    ::bộ tiếp liệu dùng gàu
    Dòng 66: Dòng 44:
    ::[[valve]] [[feeder]]
    ::[[valve]] [[feeder]]
    ::bộ tiếp liệu kiểu van
    ::bộ tiếp liệu kiểu van
    -
    =====cáp đầu ra=====
    +
    =====cáp đầu ra=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====bộ cấp liệu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cáp tiếp sóng=====
    -
    =====bộ cấp liệu=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====dây dẫn sóng=====
    -
    =====cáp tiếp sóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây dẫn sóng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
    ''Giải thích VN'': Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
    -
     
    +
    =====tuyến dây=====
    -
    =====tuyến dây=====
    +
    ::[[negative]] [[feeder]]
    ::[[negative]] [[feeder]]
    ::tuyến dây âm
    ::tuyến dây âm
    Dòng 87: Dòng 58:
    ::[[trunk]] [[feeder]]
    ::[[trunk]] [[feeder]]
    ::tuyến dây trục
    ::tuyến dây trục
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kênh cấp nước=====
    -
    =====kênh cấp nước=====
    +
    =====người cung cấp=====
    -
     
    +
    =====dây đi=====
    -
    =====người cung cấp=====
    +
    =====dây tiếp sóng=====
    -
     
    +
    -
    =====dây đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây tiếp sóng=====
    +
    ::[[open]] [[wire]] [[feeder]]
    ::[[open]] [[wire]] [[feeder]]
    ::dây tiếp sóng hở
    ::dây tiếp sóng hở
    ::[[single]] [[feeder]]
    ::[[single]] [[feeder]]
    ::dây tiếp sóng đơn
    ::dây tiếp sóng đơn
    -
    =====đường ra=====
    +
    =====đường ra=====
    ::[[feeder]] [[pillar]]
    ::[[feeder]] [[pillar]]
    ::cột đường ra
    ::cột đường ra
    ::[[independent]] [[feeder]]
    ::[[independent]] [[feeder]]
    ::đường ra độc lập
    ::đường ra độc lập
    -
    =====fidơ=====
    +
    =====fidơ=====
    -
     
    +
    =====fiđơ=====
    -
    =====fiđơ=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
    ''Giải thích VN'': Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
    ::[[aerial]] [[feeder]]
    ::[[aerial]] [[feeder]]
    Dòng 136: Dòng 101:
    ::[[trunk]] [[feeder]]
    ::[[trunk]] [[feeder]]
    ::fiđơ đường trung chuyển
    ::fiđơ đường trung chuyển
    -
    =====lộ=====
    +
    =====lộ=====
    -
     
    +
    =====mạch nước=====
    -
    =====mạch nước=====
    +
    =====máy làm đầy=====
    -
     
    +
    =====máy nạp đầy=====
    -
    =====máy làm đầy=====
    +
    =====máy rót đầy=====
    -
     
    +
    =====máy tiếp liệu=====
    -
    =====máy nạp đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy rót đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy tiếp liệu=====
    +
    ::box-type [[feeder]]
    ::box-type [[feeder]]
    ::máy tiếp liệu hình hộp
    ::máy tiếp liệu hình hộp
    Dòng 171: Dòng 131:
    ::[[vibratory]] [[trough]] [[feeder]]
    ::[[vibratory]] [[trough]] [[feeder]]
    ::máy tiếp liệu kiểu máng rung
    ::máy tiếp liệu kiểu máng rung
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống dẫn=====
    -
     
    +
    =====sông con=====
    -
    =====sông con=====
    +
    =====sông nhánh=====
    -
     
    +
    -
    =====sông nhánh=====
    +
    ::[[catcher-feeder]]
    ::[[catcher-feeder]]
    ::sông nhánh thu nước
    ::sông nhánh thu nước
    -
    =====rãnh dẫn sợi=====
    +
    =====rãnh dẫn sợi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đường nhánh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường nối=====
    -
     
    +
    =====đường phụ=====
    -
    =====đường nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường phụ=====
    +
    ::[[feeder]] [[line]]
    ::[[feeder]] [[line]]
    ::tuyến đường phụ
    ::tuyến đường phụ
    -
    =====đường thứ cấp=====
    +
    =====đường thứ cấp=====
    -
     
    +
    =====tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn , tàu cỡ nhỏ=====
    -
    =====tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn=====
    +
    =====tàu cấp dưỡng=====
    -
     
    +
    =====tàu tuyến nhánh=====
    -
    =====tàu cấp dưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàu tuyến nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feeder feeder] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing that feeds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who eats in aspecified manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A child's feeding-bottle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a bibfor an infant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tributary stream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A branch road, railwayline, etc., linking outlying districts with a main communicationsystem.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Electr. a main carrying electricity to a distributionpoint.=====
    +
    -
    =====A hopper or feeding apparatus in a machine.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cho ăn
    Người ăn, súc vật ăn
    a large feeder
    người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
    (như) feeding-bottle
    Yếm dãi
    Sông con, sông nhánh
    tàu con ( hàng hải )
    (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
    (điện học) Fiđe, đường dây ra
    Bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
    (thể dục,thể thao) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu cấp phôi, bộ phận tiếp liệu, cơ cấu đưagiấy in

    Cơ khí & công trình

    bộ cung cấp

    Toán & tin

    bộ nạp giấy
    ASF (automaticsheet feeder)
    bộ nạp giấy tự động
    automatic sheet feeder (ASF)
    bộ nạp giấy tự động
    feeder cable
    cáp của bộ nạp giấy
    sheet feeder
    bộ nạp giấy rời
    bộ tiếp dưỡng
    dây cấp điện
    đường dây ra
    tuyến cấp liệu

    Xây dựng

    bộ tiếp liệu
    bucket feeder
    bộ tiếp liệu dùng gàu
    compartment feeder
    bộ tiếp liệu kiểu buồng
    scoop feeder
    bộ tiếp liệu kiểu gàu
    shaking feeder
    bộ tiếp liệu kiểu rung
    valve feeder
    bộ tiếp liệu kiểu van
    cáp đầu ra

    Điện tử & viễn thông

    bộ cấp liệu
    cáp tiếp sóng

    Điện

    dây dẫn sóng

    Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

    tuyến dây
    negative feeder
    tuyến dây âm
    return feeder
    tuyến dây trở về
    trunk feeder
    tuyến dây trục

    Kỹ thuật chung

    kênh cấp nước
    người cung cấp
    dây đi
    dây tiếp sóng
    open wire feeder
    dây tiếp sóng hở
    single feeder
    dây tiếp sóng đơn
    đường ra
    feeder pillar
    cột đường ra
    independent feeder
    đường ra độc lập
    fidơ
    fiđơ

    Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

    aerial feeder
    fiđơ ăng ten
    dead-ended feeder
    fiđơ ngõ cụt
    distribution feeder
    fiđơ phân nhánh
    equalizing feeder
    fiđơ làm cân bằng
    feeder box
    hộp fiđơ
    feeder branch
    khuỷu fiđơ
    feeder compensation unit
    bộ bù của fiđơ
    feeder lead-in
    đầu fiđơ vào
    feeder pillar
    trụ fiđơ
    multiple feeder
    fiđơ nhiều dây
    open wire feeder
    fiđơ dây hở
    single feeder
    fiđơ đơn
    trunk feeder
    fiđơ đường trung chuyển
    lộ
    mạch nước
    máy làm đầy
    máy nạp đầy
    máy rót đầy
    máy tiếp liệu
    box-type feeder
    máy tiếp liệu hình hộp
    box-type feeder
    máy tiếp liệu kiểu hộp
    chain feeder
    máy tiếp liệu kiểu xích
    chute feeder
    máy tiếp liệu hình máng
    feeder flight
    khay nâng máy tiếp liệu
    feeder with rotating blades
    máy tiếp liệu kiểu cánh quay
    lock feeder
    máy tiếp liệu kiểu máng
    rotary table feeder
    máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
    screw feeder
    máy tiếp liệu kiểu vít
    stationary feeder
    máy tiếp liệu cố định
    vibratory feeder
    máy tiếp liệu kiểu rung
    vibratory trough feeder
    máy tiếp liệu kiểu máng rung
    ống dẫn
    sông con
    sông nhánh
    catcher-feeder
    sông nhánh thu nước
    rãnh dẫn sợi

    Kinh tế

    đường nhánh
    đường nối
    đường phụ
    feeder line
    tuyến đường phụ
    đường thứ cấp
    tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn , tàu cỡ nhỏ
    tàu cấp dưỡng
    tàu tuyến nhánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X