• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'tæləʊ/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'tæləʊ/</font>'''=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::vỗ béo cừu
    ::vỗ béo cừu
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mỡ bò=====
    +
    -
    =====mỡ động vật=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mỡ (làm xà phòng, nến), (v) tra mỡ=====
     +
     
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mỡ bò=====
     +
     
     +
    =====mỡ động vật=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[solid]], [[relatively]] [[hard]] [[fat]] [[of]] [[cattle]], [[sheep]], [[or]] [[other]] [[animals]] [[that]] [[has]] [[been]] [[rendered]] [[from]] [[the]] [[surrounding]] [[tissue]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[candles]], [[soap]], [[and]] [[similar]] [[products]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[solid]], [[relatively]] [[hard]] [[fat]] [[of]] [[cattle]], [[sheep]], [[or]] [[other]] [[animals]] [[that]] [[has]] [[been]] [[rendered]] [[from]] [[the]] [[surrounding]] [[tissue]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[candles]], [[soap]], [[and]] [[similar]] [[products]].
    ''Giải thích VN'': Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
    ''Giải thích VN'': Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fat]] , [[smear]] , [[suet]] , [[wax]]
    -
    =====N. the harder kinds of (esp. animal) fat melted downfor use in making candles, soap, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. grease withtallow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tallow-tree any of various trees, esp. Sapiumsebiferum of China, yielding vegetable tallow. vegetable tallowa vegetable fat used as tallow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tallowish adj. tallowy adj.[ME talg, talug, f. MLG talg, talch, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'tæləʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
    vegetable tallow
    mỡ thực vật

    Ngoại động từ

    Bôi mỡ, trét mỡ
    tallowed leather
    da bôi mỡ
    Vỗ béo
    to tallow sheep
    vỗ béo cừu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mỡ (làm xà phòng, nến), (v) tra mỡ

    Hóa học & vật liệu

    mỡ bò
    mỡ động vật

    Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.

    Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fat , smear , suet , wax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X