-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'tə:dʒənt</font>'''/==========/'''<font color="red">di'tə:dʒənt</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy==========Chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất tẩy rửa=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất tẩy rửa=====- =====thuốc tẩy=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thuốc tẩy=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].Dòng 27: Dòng 22: ::[[anionic]] [[detergent]]::[[anionic]] [[detergent]]::thuốc tẩy anionic::thuốc tẩy anionic- === Nguồn khác ===+ === Y học===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detergent detergent] : Chlorine Online+ =====chất tẩy rữa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Y học==+ =====chất làm sạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất tẩy rữa=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất làm sạch=====+ ::[[hard]] [[detergent]]::[[hard]] [[detergent]]::chất làm sạch mạnh::chất làm sạch mạnh- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chất rửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất rửa=====+ ::bolted-washing [[detergent]]::bolted-washing [[detergent]]::chất rửa chai::chất rửa chaiDòng 56: Dòng 42: ::[[synthetic]] [[detergent]]::[[synthetic]] [[detergent]]::chất rửa tổng hợp::chất rửa tổng hợp- =====để làm sạch=====+ =====để làm sạch=====- =====để tẩy=====+ =====để tẩy=====- =====thuốc tẩy=====+ =====thuốc tẩy=====::heavy-duty [[detergent]]::heavy-duty [[detergent]]::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detergent detergent] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[cleaner]] , [[solvent]] , [[cleanser]] , [[soap]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Cleaner, cleanser, soap (powder or flakes or liquid);surfactant, surface-active agent, detersive: You put too muchdetergent into the washing machine and it overflowed.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Cleaning, cleansing, washing, purifying, detersive:The detergent effect is reduced if too much soap is used.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a cleansing agent,esp. a synthetic substance(usu. other than soap) used with water as a means of removingdirt etc.=====+ - + - =====Adj. cleansing,esp. in the manner of a detergent.[L detergere (as DE-,tergere ters- wipe)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuốc tẩy
Giải thích EN: 1. a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils.a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils. 2. generally, any cleansing agent including soap.generally, any cleansing agent including soap.
Giải thích VN: 1. Một tác nhân không có chất rửa, có thể tan trong nước như ankin sunfonat dạng ///tuyến; có khả năng chuyển bùn nhão và dầu thành thể sữa. Đó cũng có thể là tác nhân tương tự có thể tan trong dầu dùng trong dung dịch làm sạch và dầu bôi trơn. 2. Tác nhân làm sạch chứa xà phòng nói chung.
- anionic detergent
- thuốc tẩy anionic
Kinh tế
chất rửa
- bolted-washing detergent
- chất rửa chai
- detergent-sterilizer
- chất rửa sát trùng
- foaming detergent
- chất rửa bọt
- liquid detergent
- chất rửa lỏng
- monsoap detergent
- chất rửa không xà phòng
- synthetic detergent
- chất rửa tổng hợp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ