-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">səb'miʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">səb'miʃn</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ + ===== Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;=====+ ===== Sự đệ trình, bài biện hộ========Danh từ======Danh từ===Dòng 19: Dòng 21: =====(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ==========(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đầu tư=====+ - + - =====gửi tin=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====+ - + - =====việc giao cho trọng tài=====+ - + - =====ý kiến để biện hộ=====+ - + - =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submission submission] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đầu tư=====- ==Oxford==+ =====gửi tin=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====- =====A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.=====+ =====việc giao cho trọng tài=====- =====Humility, meekness,obedience, submissiveness (showed great submission of spirit).3 Law a theory etc. submitted by counsel to a judge or jury.=====+ =====ý kiến để biện hộ=====- =====(inwrestling) thesurrenderof a participantyieldingto thepain of a hold.[ME f. OF submission or L submissio (asSUBMIT)]=====+ =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acquiescence]] , [[appeasement]] , [[assent]] , [[backing down]] , [[bowing]] , [[capitulation]] , [[cringing]] , [[defeatism]] , [[deference]] , [[docility]] , [[giving in]] , [[humbleness]] , [[humility]] , [[malleability]] , [[meekness]] , [[nonresistance]] , [[obedience]] , [[passivism]] , [[passivity]] , [[pliabilty]] , [[prostration]] , [[recreancy]] , [[resignation]] , [[servility]] , [[subjection]] , [[submissiveness]] , [[submitting]] , [[surrender]] , [[tractability]] , [[unassertiveness]] , [[yielding]] , [[amenability]] , [[amenableness]] , [[compliance]] , [[compliancy]] , [[tractableness]] , [[proposition]] , [[suggestion]] , [[forbearance]] , [[fortitude]] , [[long-sufferance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fight]] , [[resistance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , appeasement , assent , backing down , bowing , capitulation , cringing , defeatism , deference , docility , giving in , humbleness , humility , malleability , meekness , nonresistance , obedience , passivism , passivity , pliabilty , prostration , recreancy , resignation , servility , subjection , submissiveness , submitting , surrender , tractability , unassertiveness , yielding , amenability , amenableness , compliance , compliancy , tractableness , proposition , suggestion , forbearance , fortitude , long-sufferance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ