-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">θɔ:</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: =====Trời đỡ giá rét hơn==========Trời đỡ giá rét hơn=====- =====(nghĩa bóng) vui vẻ lên,cởmở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)=====+ =====(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cởi mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 42: Dòng 38: *Ving: [[Thawing]]*Ving: [[Thawing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tan (băng, tuyết)=====+ - + - =====sự tan giá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thaw thaw] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự băng tan=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm tan giá (tan băng)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm tan băng=====+ - + - =====làm tan đông=====+ - + - =====làm tan giá=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tan băng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thaw thaw] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by out) (of ice or snow or afrozen thing) pass into a liquid or unfrozen state.=====+ - + - =====Intr.(usu. prec. by it as subject) (of the weather) become warmenough to melt ice etc. (it began to thaw).=====+ - + - =====Intr. become warmenough to lose numbness etc.=====+ - + - =====Intr. become less cold or stiffin manner; become genial.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by out) cause tothaw.=====+ - + - =====Tr. make cordial or animated.=====+ - + - =====N.=====+ - =====The act or aninstance of thawing.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự tan (băng, tuyết)=====- =====The warmth of weather that thaws(a thawhas set in).=====+ =====sự tan giá=====+ === Xây dựng===+ =====sự băng tan=====+ === Điện lạnh===+ =====làm tan giá (tan băng)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm tan băng=====- =====Polit. a relaxation of control or restriction.=====+ =====làm tan đông=====- =====Thawless adj.[OE thawian f. WG; orig. unkn.]=====+ =====làm tan giá=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====tan băng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[become liquid]] , [[become soft]] , [[defrost]] , [[deliquesce]] , [[dissolve]] , [[flow]] , [[flux]] , [[fuse]] , [[liquefy]] , [[loosen]] , [[melt]] , [[mollify]] , [[open up]] , [[relax]] , [[relent]] , [[run]] , [[soften]] , [[unbend]] , [[warm up]] , [[deice]] , [[unfreeze]] , [[warm]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[freeze]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ