-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[¸inə´veiʃən]</font>'''/==========/'''<font color="red">[¸inə´veiʃən]</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Sự đổi mới, sự cách tân==========Sự đổi mới, sự cách tân=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sáng kiến=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sáng kiến, sáng tạo=====- =====sự cảitạo=====+ - =====sự cảitiến=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự cải tạo=====- ==Kinh tế==+ =====sự cải tiến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====cải tiến=====- =====cải tiến=====+ ::[[innovation]] [[generating]] [[product]]::[[innovation]] [[generating]] [[product]]::sản phẩm cải tiến::sản phẩm cải tiến- =====đổi mới=====+ =====đổi mới=====- + - =====sự cách tân=====+ - + - =====sự đổi mới=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovation innovation] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=innovation&searchtitlesonly=yes innovation] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Novelty; invention: The flush toilet was a 19th-centuryinnovation.=====+ =====sự cách tân=====- =====Modernization, alteration: Consumer productdevelopment is marked by a spirit of tireless innovation.=====+ =====sự đổi mới=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[addition]] , [[alteration]] , [[contraption]] , [[cutting edge ]]* , [[departure]] , [[deviation]] , [[introduction]] , [[last word ]]* , [[latest thing ]]* , [[leading edge ]]* , [[modernism]] , [[modernization]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[newness]] , [[notion]] , [[permutation]] , [[shift]] , [[variation]] , [[vicissitude]] , [[wrinkle ]]* , [[change]] , [[invention]] , [[novelty]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[custom]] , [[habit]] , [[old]] , [[old hat]] , [[rut]] , [[tradition]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , alteration , contraption , cutting edge * , departure , deviation , introduction , last word * , latest thing * , leading edge * , modernism , modernization , modification , mutation , newness , notion , permutation , shift , variation , vicissitude , wrinkle * , change , invention , novelty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ