-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θikən</font>'''/==========/'''<font color="red">'θikən</font>'''/=====Dòng 32: Dòng 28: *Ving: [[Thickening]]*Ving: [[Thickening]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm quánh=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm dày=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thicken thicken] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cô đặc=====+ - + - =====đông đặc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thicken thicken] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Coagulate, clot, congeal, jell, gel, set, solidify, stiffen,harden, firm up, cake, incrassate, inspissate: Cornflour can beused to thicken sauces.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====Tr. & intr. make or become thick or thicker.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) làm dày, làm đặc, làm đậm=====- =====Intr.become more complicated (the plot thickens).=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====làm quánh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm dày=====+ === Kinh tế ===+ =====cô đặc=====- =====Thickener n.=====+ =====đông đặc=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add]] , [[buttress]] , [[cake]] , [[clabber]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[condense]] , [[congeal]] , [[curdle]] , [[deepen]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[freeze]] , [[gel]] , [[grow thick]] , [[harden]] , [[inspissate]] , [[jell]] , [[jelly]] , [[ossify]] , [[petrify]] , [[reinforce]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[swell]] , [[widen]] , [[concrete]] , [[curd]] , [[incrassate]] , [[set]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dilute]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[thin]] , [[water down]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
