-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'slɔ:tə</font>'''/==========/'''<font color="red">'slɔ:tə</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 26: == Thực phẩm==== Thực phẩm==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chế biến (ở lò giết mổ)=====+ =====chế biến (ở lò giết mổ)=====- =====giết mổ=====+ =====giết mổ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chế biến=====+ =====chế biến=====- =====giết mổ=====+ =====giết mổ=====::[[home]] [[slaughter]]::[[home]] [[slaughter]]::sự giết mổ gia đình::sự giết mổ gia đìnhDòng 47: Dòng 45: ::[[slaughter]] [[tax]]::[[slaughter]] [[tax]]::thuế giết mổ::thuế giết mổ- =====sự chế biến gia súc=====+ =====sự chế biến gia súc=====- =====sự giết mổ=====+ =====sự giết mổ=====::[[home]] [[slaughter]]::[[home]] [[slaughter]]::sự giết mổ gia đình::sự giết mổ gia đìnhDòng 56: Dòng 54: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slaughter slaughter] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slaughter slaughter] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Butchery, butchering, Rare abattage: Most of the cattlewere sent for slaughter.=====+ :[[annihilation]] , [[bloodbath]] , [[bloodshed]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[destruction]] , [[extermination]] , [[liquidation]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[slaying]] , [[bloodletting]] , [[pogrom]] , [[aceldama]] , [[armageddon]] , [[butchery]]. killing , [[hecatomb]] , [[holocaust]]- + =====verb=====- =====Massacre,killing, bloodshed,bloodbath, murder, homicide, manslaughter, carnage, extermination,execution,liquidation,slaying,blood-letting,butchery,pogrom,genocide,mass murder or execution or extermination,sacrifice, hecatomb:=====+ :[[butcher]] , [[crush]] , [[decimate]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[do in]]* exterminate , [[finish]] , [[liquidate]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[mutilate]] , [[overwhelm]] , [[rout]] , [[slay]] , [[stick]] , [[thrash]] , [[torture]] , [[total]]* trounce , [[vanquish]] , [[waste]] , [[wipe out ]]* , [[annihilate]] , [[bloodbath]] , [[bloodshed]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[destruction]] , [[hecatomb]] , [[kill]] , [[killing]] , [[liquidation]] , [[pogrom]] , [[trounce]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====To 1945 saw the slaughter of millionsin Europe and the Far East.=====+ =====noun=====- + :[[birth]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]]- =====Butcher,kill,murder,slay,execute, exterminate,massacre,put to the sword,put to death,liquidate,destroy:How many more must be slaughtered before war is made obsolete?4 defeat,beat,win (out) over, vanquish,overcome,overwhelm,smash,crush,thrash,destroy,rout,upset,trounce,Colloqclobber: Our school soccer team slaughtered the visitors 10=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====0.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Thekillingof an animal or animals for food.2 the killing of many persons or animals at once orcontinuously; carnage,massacre.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Kill (people) in aruthless manner or on a great scale.=====+ - + - =====Kill for food, butcher.3 colloq. defeat utterly.=====+ - + - =====Slaughterer n. slaughterous adj.[ME slahter ult. f. ON sl tr butcher's meat,rel. to SLAY(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , extermination , liquidation , massacre , murder , slaying , bloodletting , pogrom , aceldama , armageddon , butchery. killing , hecatomb , holocaust
verb
- butcher , crush , decimate , defeat , destroy , do in* exterminate , finish , liquidate , maim , mangle , massacre , murder , mutilate , overwhelm , rout , slay , stick , thrash , torture , total* trounce , vanquish , waste , wipe out * , annihilate , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , hecatomb , kill , killing , liquidation , pogrom , trounce
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ