-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">soul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: *V-ed: [[Soled]]*V-ed: [[Soled]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đế (bào)=====+ - =====đệ nền, lớp lót=====+ === Xây dựng===+ =====đế (bào)=====- =====tấm bệ cửa=====+ =====đệ nền, lớp lót=====- ==Y học==+ =====tấm bệ cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====gang bàn chân=====+ =====gang bàn chân=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản tựa=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====bậu cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản tựa=====+ - =====bậu cửa=====+ =====bệ=====- =====bệ=====+ =====nền=====- =====nền=====+ =====đáy (lò)=====- =====đáy(lò)=====+ =====đáy đế=====- =====đáyđế=====+ =====đế=====- =====đế=====+ =====ngưỡng cửa=====- =====ngưỡng cửa=====+ =====giá đỡ=====- =====giá đỡ=====+ =====móng=====- + - =====móng=====+ ::[[sole]] [[plate]]::[[sole]] [[plate]]::bản mỏng::bản mỏng::[[sole]] [[plate]] [[or]] [[soleplate]]::[[sole]] [[plate]] [[or]] [[soleplate]]::mặt móng::mặt móng- =====tấm đáy=====+ =====tấm đáy=====- + - =====tấm lót=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cá bơn - là con rệp béo chứ =====+ - + - =====đế=====+ - + - =====gan (bàn chân)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sole sole] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====tấm lót=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sole&searchtitlesonly=yes sole] : bized+ === Kinh tế ===+ =====cá bơn=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====đế=====- ===Adj.===+ - =====Lone, only,singular,unique,solitary;particular,exclusive,individual,personal: As Susan is the sole survivingheir,she has the right to sell the house if she wishes.=====+ =====gan (bàn chân)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ace]] , [[exclusive]] , [[individual]] , [[lone]] , [[one]] , [[one and only]] , [[onliest]] , [[only]] , [[only one]] , [[particular]] , [[remaining]] , [[separate]] , [[single]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[unique]] , [[unshared]] , [[singular]] , [[fancy-free]] , [[footloose]] , [[spouseless]] , [[unattached]] , [[unmarried]] , [[unwed]] , [[alone]] , [[desolate]] , [[isolated]] , [[lonely]] , [[unmatched]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[shared]] , [[together]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
- have sole responsibility
- duy nhất có trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ace , exclusive , individual , lone , one , one and only , onliest , only , only one , particular , remaining , separate , single , solitary , solo , unique , unshared , singular , fancy-free , footloose , spouseless , unattached , unmarried , unwed , alone , desolate , isolated , lonely , unmatched
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ