-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ju:nifai</font>'''/==========/'''<font color="red">'ju:nifai</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: *Ving: [[Unifying]]*Ving: [[Unifying]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất, thống nhất=====- + - =====thống nhất=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hợp nhất=====+ - + - =====thống nhất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unify unify] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Consolidate, unite, combine, amalgamate, coalesce, bringtogether, fuse, join, weld, merge, confederate, integrate: Theseparate elements were unified into a coherent whole. SuccessiveReform Bills unified the nation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====(also absol.) (-ies, -ied) reduce to unity or uniformity.=====- =====Unified field theory Physics a theory that seeks to explain allthe field phenomena (e.g. gravitation and electromagnetism: seeFIELD n.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hợp nhất=====- =====) formerly treated by separate theories.=====+ =====thống nhất=====+ === Kinh tế ===+ =====hợp nhất=====- =====Unifiern. [F unifier or LL unificare (as UNI-, -FY)]=====+ =====thống nhất=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[affiliate]] , [[ally]] , [[associate]] , [[band]] , [[become one]] , [[bring together]] , [[combine]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[cooperate]] , [[couple]] , [[gather together]] , [[hook up with]] , [[join]] , [[join forces]] , [[link]] , [[marry]] , [[merge]] , [[pool]] , [[pull together]] , [[stick together]] , [[wed]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[meld]] , [[unite]] , [[yoke]] , [[arrange]] , [[blend]] , [[coordinate]] , [[integrate]] , [[orchestrate]] , [[synthesize]] , [[bind]] , [[centralize]] , [[harmonize]] , [[organize]] , [[systematize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affiliate , ally , associate , band , become one , bring together , combine , connect , consolidate , cooperate , couple , gather together , hook up with , join , join forces , link , marry , merge , pool , pull together , stick together , wed , coalesce , compound , concrete , conjoin , conjugate , meld , unite , yoke , arrange , blend , coordinate , integrate , orchestrate , synthesize , bind , centralize , harmonize , organize , systematize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ