• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:34, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">blou&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">blou&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(kỹ thuật) máy quạt gió=====
    =====(kỹ thuật) máy quạt gió=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống bễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phụt khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quạt gió (giàn lạnh)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quạt gió (máy lạnh)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blower blower] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thổi quạt gió=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống bễ=====
    -
    =====quạt thổi gió=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phụt khí=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====quạt gió (giàn lạnh)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====quạt gió (máy lạnh)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====bễ=====
    +
    =====thổi quạt gió=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====quạt thổi gió=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bễ=====
    -
    =====bơm tăng áp=====
    +
    =====bơm tăng áp=====
    -
    =====có=====
    +
    =====có=====
    -
    =====lò thông khí=====
    +
    =====lò thông khí=====
    -
    =====máy quạt=====
    +
    =====máy quạt=====
    ::[[air]] [[blower]]
    ::[[air]] [[blower]]
    ::máy quạt gió
    ::máy quạt gió
    Dòng 94: Dòng 76:
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::rôto của máy quạt gió
    ::rôto của máy quạt gió
    -
    =====máy quạt gió=====
    +
    =====máy quạt gió=====
    ::[[bilge]] [[blower]]
    ::[[bilge]] [[blower]]
    ::máy quạt gió hầm hàng
    ::máy quạt gió hầm hàng
    Dòng 105: Dòng 87:
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::rôto của máy quạt gió
    ::rôto của máy quạt gió
    -
    =====máy thổi=====
    +
    =====máy thổi=====
    ::[[air]] [[sand]] [[blower]]
    ::[[air]] [[sand]] [[blower]]
    ::máy thổi cát kiểu khí nén
    ::máy thổi cát kiểu khí nén
    Dòng 130: Dòng 112:
    ::[[scavenging]] (air) [[blower]]
    ::[[scavenging]] (air) [[blower]]
    ::máy thổi khí để rửa
    ::máy thổi khí để rửa
    -
    =====quạt gió=====
    +
    =====quạt gió=====
    ::[[air]] [[blower]]
    ::[[air]] [[blower]]
    ::máy quạt gió
    ::máy quạt gió
    Dòng 173: Dòng 155:
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::[[vane]] [[blower]]
    ::rôto của máy quạt gió
    ::rôto của máy quạt gió
    -
    =====quạt hút=====
    +
    =====quạt hút=====
    -
    =====quạt thông gió=====
    +
    =====quạt thông gió=====
    -
    =====sự quạt gió=====
    +
    =====sự quạt gió=====
    -
    =====tăng áp=====
    +
    =====tăng áp=====
    ::[[air]] [[blower]]
    ::[[air]] [[blower]]
    ::bơm tăng áp
    ::bơm tăng áp
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====điện thoại=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy quạt thổi vào, máy quạt ép gió, máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====điện thoại=====
    +
    :[[boaster]] , [[brag]] , [[braggadocio]] , [[bragger]] , [[vaunter]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blower blower] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In senses of BLOW(1) v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device for creating a currentof air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a telephone.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /blouə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống bễ
    Người thổi (đồ thuỷ tinh)
    (kỹ thuật) máy quạt gió

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ống bễ

    Hóa học & vật liệu

    phụt khí

    Ô tô

    quạt gió (giàn lạnh)
    quạt gió (máy lạnh)

    Xây dựng

    thổi quạt gió

    Điện tử & viễn thông

    quạt thổi gió

    Kỹ thuật chung

    bễ
    bơm tăng áp
    lò thông khí
    máy quạt
    air blower
    máy quạt gió
    axial blower
    máy quạt hướng trục
    bilge blower
    máy quạt gió hầm hàng
    blower casing
    vỏ máy quạt gió
    blower engine
    máy quạt gió
    blower machine
    máy quạt gió
    centrifugal blower
    máy quạt ly tâm
    cleaning blower
    máy quạt để thổi sạch
    fan blower
    máy quạt gió
    hot air blower
    máy quạt khí nóng
    hot-air blower
    máy quạt không khí nóng
    low-pressure blower
    máy quạt áp suất thấp
    piston blower
    máy quạt kiểu pittông
    rotary blower
    máy quạt gió quay
    rotary blower
    máy quạt gió xoay
    soot blower
    máy quạt bồ hóng
    soot blower
    máy quạt muội
    soot blower
    máy quạt muội// dụng cụ quét muội
    steam blower
    máy quạt hơi nước
    turbo blower
    máy quạt kiểu tua bin
    vane blower
    rôto của máy quạt gió
    máy quạt gió
    bilge blower
    máy quạt gió hầm hàng
    blower casing
    vỏ máy quạt gió
    rotary blower
    máy quạt gió quay
    rotary blower
    máy quạt gió xoay
    vane blower
    rôto của máy quạt gió
    máy thổi
    air sand blower
    máy thổi cát kiểu khí nén
    boiler soot-blower
    máy thổi muội lò
    centrifugal blower
    máy thổi ly tâm
    electric high-pressure blower
    máy thổi điện áp cao
    exhaust blower
    máy thổi xả khí
    ice blower
    máy thổi (tâm) cây đá
    magnetic blower
    máy thổi kiểu từ tính
    portable ice blower
    máy thổi tuyết di chuyển được
    portable ice blower
    máy thổi tuyết mang xách được
    portable ice blower
    máy thổi tuyết xách tay
    rotary blower
    máy thổi kiểu xoay
    scavenging (air) blower
    máy thổi khí để rửa
    quạt gió
    air blower
    máy quạt gió
    air-blower
    bộ quạt gió
    bilge blower
    máy quạt gió hầm hàng
    blower casing
    vỏ máy quạt gió
    blower chamber
    buồng quạt gió
    blower efficiency
    hiệu suất quạt gió
    blower engine
    máy quạt gió
    blower grid
    lưới quạt gió
    blower grid
    ghi quạt gió
    blower machine
    máy quạt gió
    blower motor
    động cơ quạt gió
    blower oil seal
    đệm bít đầu quạt gió
    blower switch
    công tắc quạt gió
    blower throat
    kênh quạt gió
    blower throat
    kênh quạt gío
    cross-flow blower
    quạt gió ngang
    fan blower
    máy quạt gió
    refrigerated blower coil reach-in
    tủ lạnh có quạt gió lạnh
    rotary blower
    máy quạt gió quay
    rotary blower
    máy quạt gió xoay
    vane blower
    rôto của máy quạt gió
    quạt hút
    quạt thông gió
    sự quạt gió
    tăng áp
    air blower
    bơm tăng áp

    Kinh tế

    điện thoại

    Địa chất

    máy quạt thổi vào, máy quạt ép gió, máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X