• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kr&#652;mpl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kr&#652;mpl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục=====
    =====(nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ép vỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vò nhàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhào trộn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nhàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wrinkle, crush, crease, rumple, mangle, crinkle: Yourjacket is all crumpled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by up) a crush orbecome crushed into creases. b ruffle, wrinkle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (oftenfoll. by up) collapse, give way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a crease or wrinkle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crumple zone a part of a motor vehicle, esp. the extreme frontand rear, designed to crumple easily in a crash and absorbimpact.=====
    +
    -
    =====Crumply adj. [obs. crump (v. & adj.) (make orbecome) curved]=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====ép vỡ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vò nhàu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhào trộn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumple crumple] : National Weather Service
    +
    =====làm nhàu=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crumple&x=0&y=0 crumple] : Search MathWorld
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break down]] , [[buckle]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crimple]] , [[crinkle]] , [[crush]] , [[fall]] , [[fold]] , [[give way]] , [[go to pieces]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[screw]] , [[scrunch]] , [[shrivel]] , [[wad]] , [[wrinkle]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[cave]] , [[corrugate]] , [[crush together]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[straighten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'krʌmpl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vò nhàu, vò nát (quần áo...)
    (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

    Nội động từ

    Bị nhàu, nát
    cloth crumples more easily than silk
    vải dễ bị nhàu hơn lụa
    (nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ép vỡ
    vò nhàu

    Kỹ thuật chung

    nhào trộn
    làm nhàu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X