-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====ép vỡ=====+ =====ép vỡ==========vò nhàu==========vò nhàu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhào trộn=====+ =====nhào trộn==========làm nhàu==========làm nhàu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wrinkle,crush, crease,rumple,mangle, crinkle: Yourjacket is all crumpled.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[break down]] , [[buckle]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crimple]] , [[crinkle]] , [[crush]] , [[fall]] , [[fold]] , [[give way]] , [[go to pieces]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[screw]] , [[scrunch]] , [[shrivel]] , [[wad]] , [[wrinkle]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[cave]] , [[corrugate]] , [[crush together]]- =====V. & n.=====+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Tr. & intr. (often foll. by up) acrushorbecome crushed into creases. b ruffle,wrinkle.=====+ =====verb=====- + :[[straighten]]- =====Intr. (oftenfoll. by up) collapse, give way.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N. a crease or wrinkle.=====+ - + - =====Crumple zone a part of a motor vehicle,esp. the extreme frontand rear,designed to crumple easily in a crash and absorbimpact.=====+ - + - =====Crumply adj. [obs. crump (v. & adj.) (make orbecome) curved]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumple crumple]:National Weather Service+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crumple&x=0&y=0 crumple]: Search MathWorld+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ