-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vắng mặt==========vắng mặt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Away,out,off, elsewhere,not present, missing,gone:Twenty people attended,but Harold was conspicuously absent.=====+ =====adjective=====- + :[[astray]] , [[away]] , [[awol]] , [[elsewhere]] , [[ghost]] , [[gone]] , [[hooky]] , [[missing]] , [[nobody home]] , [[no-show]] , [[removed]] , [[vanished]] , [[bare]] , [[blank]] , [[devoid]] , [[empty]] , [[hollow]] , [[lacking]] , [[minus]] , [[nonexistent]] , [[omitted]] , [[unavailable]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[wanting]] , [[abstracted]] , [[bemused]] , [[distrait]] , [[faraway]] , [[inattentive]] , [[preoccupied]] , [[out]] , [[truant]]- =====Missing, lacking, wanting,deficient: All warmth is absent fromher singing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====V.=====+ :[[attending]] , [[existing]] , [[present]] , [[sufficient]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Absent (oneself) from. keep or stay away from; withdrawor retire from: He absented himself from the court during hisfather's trial for murder. Absent thee from felicity awhile.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====A not present. b (foll. by from) notpresent at or in.=====+ - + - =====Not existing.=====+ - + - =====Inattentive to the matterin hand.=====+ - + - =====V.refl.=====+ - + - =====Stay away.=====+ - + - =====Withdraw.=====+ - + - =====Absently adv.(in sense 3 of adj.).[ME ult. f. L absent- pres. part. ofabesse be absent]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absent absent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absent absent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astray , away , awol , elsewhere , ghost , gone , hooky , missing , nobody home , no-show , removed , vanished , bare , blank , devoid , empty , hollow , lacking , minus , nonexistent , omitted , unavailable , vacant , vacuous , wanting , abstracted , bemused , distrait , faraway , inattentive , preoccupied , out , truant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ