-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 26: Dòng 26: ::nỗi cay đắng::nỗi cay đắng- =====( số nhiều) sự say sưa=====+ =====(số nhiều) sự say sưa=====::[[to]] [[be]] [[in]] [[one's]] [[cups]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[one's]] [[cups]]::đang say sưa::đang say sưaDòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự vuốt thúc=====+ =====sự vuốt thúc==========vòng găng bít kín==========vòng găng bít kín======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====cốc rót=====+ =====cốc rót==========miệng hàn (hồ quang)==========miệng hàn (hồ quang)=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cup cup] : Chlorine Online+ =====(tôpô học) tích, dấu ∪?=====- === Toán & tin ===+ - =====dấuU=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nắp côn=====+ =====nắp côn=====- =====mũ chụp=====+ =====mũ chụp=====- =====ống lọc=====+ =====ống lọc=====- =====vòng bít=====+ =====vòng bít==========vòng găng==========vòng găng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=cup cup] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chén=====+ =====chén==========cốc==========cốc=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cup cup] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cup&searchtitlesonly=yes cup]: bized+ :[[beaker]] , [[bowl]] , [[cannikin]] , [[chalice]] , [[cupful]] , [[demitasse]] , [[draught]] , [[drink]] , [[goblet]] , [[grail]] , [[mug]] , [[potion]] , [[stein]] , [[taster]] , [[teacup]] , [[tumbler]] , [[vessel]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Abbr.=====+ - =====Cambridge University Press.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(số nhiều) sự say sưa
- to be in one's cups
- đang say sưa
- to be a cup too low
- chán nản, uể oải, nản lòng
- to be quarrelsome in one's cups
- rượu vào là gây gỗ
- a cup that cheers but not inebriates
- trà
- to drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- to fill up the cup
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ