-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đế (bào)=====+ =====đế (bào)=====- =====đệ nền, lớp lót=====+ =====đệ nền, lớp lót==========tấm bệ cửa==========tấm bệ cửa=====Dòng 45: Dòng 43: =====gang bàn chân==========gang bàn chân======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản tựa=====+ =====bản tựa=====- =====bậu cửa=====+ =====bậu cửa=====- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====nền=====+ =====nền=====- =====đáy (lò)=====+ =====đáy (lò)=====- =====đáy đế=====+ =====đáy đế=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====ngưỡng cửa=====+ =====ngưỡng cửa=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====móng=====+ =====móng=====::[[sole]] [[plate]]::[[sole]] [[plate]]::bản mỏng::bản mỏng::[[sole]] [[plate]] [[or]] [[soleplate]]::[[sole]] [[plate]] [[or]] [[soleplate]]::mặt móng::mặt móng- =====tấm đáy=====+ =====tấm đáy==========tấm lót==========tấm lót======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cá bơn=====+ =====cá bơn=====- =====đế=====+ =====đế==========gan (bàn chân)==========gan (bàn chân)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sole sole] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sole&searchtitlesonly=yes sole]: bized+ :[[ace]] , [[exclusive]] , [[individual]] , [[lone]] , [[one]] , [[one and only]] , [[onliest]] , [[only]] , [[only one]] , [[particular]] , [[remaining]] , [[separate]] , [[single]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[unique]] , [[unshared]] , [[singular]] , [[fancy-free]] , [[footloose]] , [[spouseless]] , [[unattached]] , [[unmarried]] , [[unwed]] , [[alone]] , [[desolate]] , [[isolated]] , [[lonely]] , [[unmatched]]- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Lone, only, singular, unique, solitary; particular,exclusive, individual, personal:As Susan is the sole survivingheir,she has the right to sell the house if she wishes.=====+ :[[shared]] , [[together]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
- have sole responsibility
- duy nhất có trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ace , exclusive , individual , lone , one , one and only , onliest , only , only one , particular , remaining , separate , single , solitary , solo , unique , unshared , singular , fancy-free , footloose , spouseless , unattached , unmarried , unwed , alone , desolate , isolated , lonely , unmatched
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ