• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Động từ phản thân=====
    =====Động từ phản thân=====
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====hình thái từ=====
    =====hình thái từ=====
    *Ved: [[demeaned]]
    *Ved: [[demeaned]]
    *Ving: [[demeaning]]
    *Ving: [[demeaning]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[bad-mouth ]]* , [[belittle]] , [[bemean]] , [[cast down]] , [[contemn]] , [[cut down to size]] , [[cut rate]] , [[debase]] , [[decry]] , [[degrade]] , [[derogate]] , [[descend]] , [[despise]] , [[detract]] , [[dis]] , [[disparage]] , [[dump on]] , [[knock down ]]* , [[lower]] , [[pan ]]* , [[poor-mouth]] , [[scorn]] , [[sink]] , [[stoop ]]* , [[acquit]] , [[bear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[comport]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[humiliate]] , [[mortify]] , [[cheapen]] , [[downgrade]] , [[appearance]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[conduct]] , [[countenance]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[humble]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boost]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[upgrade]]

    Hiện nay

    /di´mi:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân
    Hạ mình
    to demean oneself so far as to do something
    hạ mình đến mức làm việc gì
    Động từ phản thân
    Xử sự, cư xử, ăn ở
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X