• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chất tẩy rửa=====
    =====chất tẩy rửa=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====thuốc tẩy=====
    +
    =====thuốc tẩy=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[anionic]] [[detergent]]
    ::[[anionic]] [[detergent]]
    ::thuốc tẩy anionic
    ::thuốc tẩy anionic
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detergent detergent] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chất tẩy rữa=====
    =====chất tẩy rữa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chất làm sạch=====
    +
    =====chất làm sạch=====
    ::[[hard]] [[detergent]]
    ::[[hard]] [[detergent]]
    ::chất làm sạch mạnh
    ::chất làm sạch mạnh
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất rửa=====
    +
    =====chất rửa=====
    ::bolted-washing [[detergent]]
    ::bolted-washing [[detergent]]
    ::chất rửa chai
    ::chất rửa chai
    Dòng 46: Dòng 42:
    ::[[synthetic]] [[detergent]]
    ::[[synthetic]] [[detergent]]
    ::chất rửa tổng hợp
    ::chất rửa tổng hợp
    -
    =====để làm sạch=====
    +
    =====để làm sạch=====
    -
    =====để tẩy=====
    +
    =====để tẩy=====
    -
    =====thuốc tẩy=====
    +
    =====thuốc tẩy=====
    ::heavy-duty [[detergent]]
    ::heavy-duty [[detergent]]
    ::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn
    ::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detergent detergent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cleaner]] , [[solvent]] , [[cleanser]] , [[soap]]
    -
    =====Cleaner, cleanser, soap (powder or flakes or liquid);surfactant, surface-active agent, detersive: You put too muchdetergent into the washing machine and it overflowed.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cleaning, cleansing, washing, purifying, detersive:The detergent effect is reduced if too much soap is used.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. a cleansing agent, esp. a synthetic substance(usu. other than soap) used with water as a means of removingdirt etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. cleansing, esp. in the manner of a detergent.[L detergere (as DE-, tergere ters- wipe)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'tə:dʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để làm sạch; để tẩy

    Danh từ

    Chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất tẩy rửa

    Hóa học & vật liệu

    thuốc tẩy

    Giải thích EN: 1. a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils.a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils. 2. generally, any cleansing agent including soap.generally, any cleansing agent including soap.

    Giải thích VN: 1. Một tác nhân không có chất rửa, có thể tan trong nước như ankin sunfonat dạng ///tuyến; có khả năng chuyển bùn nhão và dầu thành thể sữa. Đó cũng có thể là tác nhân tương tự có thể tan trong dầu dùng trong dung dịch làm sạch và dầu bôi trơn. 2. Tác nhân làm sạch chứa xà phòng nói chung.

    anionic detergent
    thuốc tẩy anionic

    Y học

    chất tẩy rữa

    Kỹ thuật chung

    chất làm sạch
    hard detergent
    chất làm sạch mạnh

    Kinh tế

    chất rửa
    bolted-washing detergent
    chất rửa chai
    detergent-sterilizer
    chất rửa sát trùng
    foaming detergent
    chất rửa bọt
    liquid detergent
    chất rửa lỏng
    monsoap detergent
    chất rửa không xà phòng
    synthetic detergent
    chất rửa tổng hợp
    để làm sạch
    để tẩy
    thuốc tẩy
    heavy-duty detergent
    thuốc tẩy tách tạp chất bẩn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X