-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chất tẩy rửa==========chất tẩy rửa======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====thuốc tẩy=====+ =====thuốc tẩy=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils.a [[soapless]], water-soluble [[agent]] [[such]] [[as]] [[linear]] [[alkyl]] [[sulfonate]] [[that]] [[is]] [[capable]] [[of]] [[emulsifying]] [[dirt]] [[and]] [[oil]], [[or]] [[a]] [[similar]] oil-soluble [[agent]] [[that]] [[is]] [[used]] [[in]] dry-cleaning [[solutions]] [[and]] [[lubricating]] oils. 2. [[generally]], [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].generally, [[any]] [[cleansing]] [[agent]] [[including]] [[soap]].Dòng 24: Dòng 22: ::[[anionic]] [[detergent]]::[[anionic]] [[detergent]]::thuốc tẩy anionic::thuốc tẩy anionic- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detergent detergent] : Chlorine Online=== Y học====== Y học========chất tẩy rữa==========chất tẩy rữa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất làm sạch=====+ =====chất làm sạch=====::[[hard]] [[detergent]]::[[hard]] [[detergent]]::chất làm sạch mạnh::chất làm sạch mạnh=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất rửa=====+ =====chất rửa=====::bolted-washing [[detergent]]::bolted-washing [[detergent]]::chất rửa chai::chất rửa chaiDòng 46: Dòng 42: ::[[synthetic]] [[detergent]]::[[synthetic]] [[detergent]]::chất rửa tổng hợp::chất rửa tổng hợp- =====để làm sạch=====+ =====để làm sạch=====- =====để tẩy=====+ =====để tẩy=====- =====thuốc tẩy=====+ =====thuốc tẩy=====::heavy-duty [[detergent]]::heavy-duty [[detergent]]::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn::thuốc tẩy tách tạp chất bẩn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detergent detergent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cleaner]] , [[solvent]] , [[cleanser]] , [[soap]]- =====Cleaner, cleanser, soap (powder or flakes or liquid);surfactant, surface-active agent, detersive:You put too muchdetergent into the washing machine and it overflowed.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Adj.=====+ - + - =====Cleaning,cleansing,washing,purifying, detersive:The detergent effect is reduced if too muchsoapis used.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. a cleansing agent, esp. a synthetic substance(usu. other than soap) used with water as a means of removingdirt etc.=====+ - + - =====Adj. cleansing, esp. in the manner of a detergent.[L detergere (as DE-, tergere ters- wipe)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuốc tẩy
Giải thích EN: 1. a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils.a soapless, water-soluble agent such as linear alkyl sulfonate that is capable of emulsifying dirt and oil, or a similar oil-soluble agent that is used in dry-cleaning solutions and lubricating oils. 2. generally, any cleansing agent including soap.generally, any cleansing agent including soap.
Giải thích VN: 1. Một tác nhân không có chất rửa, có thể tan trong nước như ankin sunfonat dạng ///tuyến; có khả năng chuyển bùn nhão và dầu thành thể sữa. Đó cũng có thể là tác nhân tương tự có thể tan trong dầu dùng trong dung dịch làm sạch và dầu bôi trơn. 2. Tác nhân làm sạch chứa xà phòng nói chung.
- anionic detergent
- thuốc tẩy anionic
Kinh tế
chất rửa
- bolted-washing detergent
- chất rửa chai
- detergent-sterilizer
- chất rửa sát trùng
- foaming detergent
- chất rửa bọt
- liquid detergent
- chất rửa lỏng
- monsoap detergent
- chất rửa không xà phòng
- synthetic detergent
- chất rửa tổng hợp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ