• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thanh toán=====
    =====thanh toán=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bán lấy tiền mặt=====
    +
    =====bán lấy tiền mặt=====
    -
    =====đổi thành tiền mặt=====
    +
    =====đổi thành tiền mặt=====
    -
    =====giải quyết xong=====
    +
    =====giải quyết xong=====
    -
    =====hiện kim hóa (tài sản)=====
    +
    =====hiện kim hóa (tài sản)=====
    -
    =====thanh toán xong=====
    +
    =====thanh toán xong=====
    -
    =====thanh lý=====
    +
    =====thanh lý=====
    -
    =====thanh lý (xí nghiệp phá sản)=====
    +
    =====thanh lý (xí nghiệp phá sản)=====
    -
    =====thanh toán=====
    +
    =====thanh toán=====
    =====trả dứt (nợ)=====
    =====trả dứt (nợ)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidate liquidate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[cash]] , [[cash in]] , [[cash out]] , [[clear]] , [[convert]] , [[discharge]] , [[exchange]] , [[honor]] , [[pay off]] , [[quit]] , [[realize]] , [[reimburse]] , [[repay]] , [[satisfy]] , [[sell off]] , [[sell up]] , [[settle]] , [[square]] , [[abolish]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[dispatch]] , [[do away with ]]* , [[do in ]]* , [[eliminate]] , [[exterminate]] , [[finish off ]]* , [[get rid of ]]* , [[kill]] , [[murder]] , [[purge]] , [[remove]] , [[rub out ]]* , [[silence]] , [[terminate]] , [[vaporize]] , [[wipe out ]]* , [[pay]] , [[blot out]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[obliterate]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[slay]] , [[amortize]] , [[auction off]] , [[dissolve]]
    -
    =====A tr. wind up the affairs of (a company or firm) byascertaining liabilities and apportioning assets. b intr. (of acompany) be liquidated.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. clear or pay off (a debt).=====
    +
    :[[invest]] , [[keep]] , [[build]] , [[construct]] , [[create]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Tr.put an end to or get rid of (esp. by violent means). [med.Lliquidare make clear (as LIQUID)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'lɪkwɪdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thanh lý, thanh toán

    Nội động từ

    Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thanh toán

    Kinh tế

    bán lấy tiền mặt
    đổi thành tiền mặt
    giải quyết xong
    hiện kim hóa (tài sản)
    thanh toán xong
    thanh lý
    thanh lý (xí nghiệp phá sản)
    thanh toán
    trả dứt (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X