• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:01, ngày 30 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự sáp nhập, sự hợp nhất=====
    +
    =====Sự sáp nhập=====
     +
    ::: [[To]] [[unite]] [[(one thing)]] [[with]] [[something]] [[else]] [[already]] [[in]] [[existence]]
     +
    ::: Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với [[hợp nhất]]).
    =====Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể=====
    =====Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể=====
    Dòng 12: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự sát nhập, sự hợp nhất=====
    =====sự sát nhập, sự hợp nhất=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incorporation incorporation] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sáp nhập=====
    +
    =====sáp nhập=====
     +
     
     +
     
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    ::[[incorporation]] [[of]] [[reserves]]
    +
    -
    ::sự hợp nhất dự trữ
    +
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    -
    =====sự thành lập công ty=====
    +
    =====sự thành lập công ty=====
    -
    =====việc hợp thành tổ chức=====
    +
    =====việc hợp thành tổ chức=====
    =====việc thành lập công ty=====
    =====việc thành lập công ty=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[embodiment]] , [[adding]] , [[fusion]] , [[chartering]] , [[consolidation]] , [[amalgamation]] , [[federation]] , [[establishment]] , [[confederation]] , [[affiliation]] , [[merger]] , [[unification]] , [[alliance]] , [[fraternization]] , [[unionization]] , [[incarnation]] , [[inclusion]] , [[synthesis]] , [[union]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[division]] , [[dissolution]] , [[disbanding]]

    Hiện nay

    /in,kɔ:pə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sáp nhập
    To unite (one thing) with something else already in existence
    Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với hợp nhất).
    Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
    Đoàn thể, liên đoàn

    Chuyên ngành

    Y học

    sự sát nhập, sự hợp nhất

    Kinh tế

    sáp nhập
    sự kết hợp
    sự thành lập công ty
    việc hợp thành tổ chức
    việc thành lập công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X