-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lực lưỡng==========lực lưỡng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Stout,sturdy,corpulent,large, big,hefty,stocky,thickset,brawny,chunky,heavy,beefy, muscular,strong,strapping,rugged,tough,Colloqhusky: Two rather burlygentlemen were called in to help me out of the place.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[able-bodied]] , [[athletic]] , [[beefcake]] , [[beefy ]]* , [[big]] , [[brawny]] , [[bruising]] , [[bulky]] , [[gorillalike]] , [[hefty]] , [[hulking]] , [[hulky]] , [[hunk]] , [[muscular]] , [[portly]] , [[powerful]] , [[stocky]] , [[stout]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[thickset]] , [[well-built]] , [[husky]] , [[robust]] , [[sinewy]] , [[beefy]] , [[hearty]] , [[heavy]] , [[imposing]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(burlier,burliest) of stout sturdy build; big and strong.=====+ =====adjective=====- + :[[light]] , [[slim]] , [[small]] , [[thin]]- =====Burliness n.[ME borli prob. f. an OE form = 'fit for thebower' (BOWER(1))]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ