-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====nơi đóng trại=====+ =====nơi đóng trại==========trại hè==========trại hè======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lều tạm trú=====+ =====lều tạm trú==========thị trấn==========thị trấn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Camping-ground,camp-ground,bivouac,encampment,camp-site; settlement; camping-site,Brit caravan site: Thename 'Chester' derives from Latin castrum,meaning 'camp',forthe city was originally the site of a Roman camp. Is there acamp where we can stay overnight? 2 faction,set,coterie,clique,group,party,body: On this issue, the politicians aredivided into two camps.=====+ =====adjective=====- + :[[affected]] , [[arch]] , [[artificial]] , [[avant-garde]] , [[daliesque]] , [[far out]] , [[in]] , [[mannered]] , [[mod]] , [[ostentatious]] , [[pop]] , [[posturing]] , [[wild]]- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[bivouac]] , [[campfire]] , [[campground]] , [[camping ground]] , [[caravansary]] , [[chalet]] , [[cottage]] , [[encampment]] , [[hut]] , [[lean-to]] , [[lodge]] , [[log cabin]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[shed]] , [[summer home]] , [[tent]] , [[tent city]] , [[tepee]] , [[tilt]] , [[wigwam]] ,- =====Encamp,pitch camp,tent: Our family likes to gocamping in the mountains during the summer.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Lodge,bivouac,settle: The platoon camped by the river.=====+ - + - =====Camp out. Slangcrash: Mind if I camp out in your pad tonight?=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=camp camp]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=camp&submit=Search camp]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=camp camp]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=camp camp]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=camp&searchtitlesonly=yes camp]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , arch , artificial , avant-garde , daliesque , far out , in , mannered , mod , ostentatious , pop , posturing , wild
noun
- bivouac , campfire , campground , camping ground , caravansary , chalet , cottage , encampment , hut , lean-to , lodge , log cabin , shack , shanty , shed , summer home , tent , tent city , tepee , tilt , wigwam ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ