• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====(v) làm dày, làm đặc, làm đậm=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====làm quánh=====
    =====làm quánh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm dày=====
    =====làm dày=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thicken thicken] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cô đặc=====
    +
    =====cô đặc=====
    =====đông đặc=====
    =====đông đặc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thicken thicken] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[add]] , [[buttress]] , [[cake]] , [[clabber]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[condense]] , [[congeal]] , [[curdle]] , [[deepen]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[freeze]] , [[gel]] , [[grow thick]] , [[harden]] , [[inspissate]] , [[jell]] , [[jelly]] , [[ossify]] , [[petrify]] , [[reinforce]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[swell]] , [[widen]] , [[concrete]] , [[curd]] , [[incrassate]] , [[set]]
    -
    =====Coagulate, clot, congeal, jell, gel, set, solidify, stiffen,harden, firm up, cake, incrassate, inspissate: Cornflour can beused to thicken sauces.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[dilute]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[thin]] , [[water down]]
    -
    =====Tr. & intr. make or become thick or thicker.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr.become more complicated (the plot thickens).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thickener n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'θikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dày, làm cho dày đặc
    to thicken the stuff
    làm cho vải dày lại

    Nội động từ

    Trở nên dày
    Trở nên đặc
    Sẫm lại
    Đến nhiều
    dangers thicken
    tai hoạ đến nhiều
    Trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    the plot thickens
    tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm dày, làm đặc, làm đậm

    Hóa học & vật liệu

    làm quánh

    Kỹ thuật chung

    làm dày

    Kinh tế

    cô đặc
    đông đặc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X