-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Gash, cut, slash, tear, rip, claw, mangle; wound, rend,hurt: My feet were lacerated by the sharp stones. She suffereda lacerating attack from him for forgetting to pass on themessage.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Mangle or tear (esp. flesh or tissue).=====- =====Distress orcause pain to (the feelings, the heart,etc.).=====+ === Xây dựng===+ =====xé, xé rách=====- =====Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[claw]] , [[gash]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[jag]] , [[lance]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[puncture]] , [[rend]] , [[rip]] , [[score]] , [[serrate]] , [[slash]] , [[stab]] , [[torment]] , [[torture]] , [[cut]] , [[distress]] , [[harrow]] , [[harry]] , [[knife]] , [[laniate]] , [[pierce]] , [[slice]] , [[slit]] , [[tear]] , [[wound]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ