• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:06, ngày 19 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´θə:sti</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ˈθɜːrsti</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::ruộng đang khát mưa
    ::ruộng đang khát mưa
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Parched, dry, dehydrated; arid: I need another drink -I'm really thirsty. The thirsty land welcomes the rain. 2desirous, hungry, avid, eager, ravenous, voracious, burning,greedy, avaricious, hankering, yearning, craving, Colloqitching: The students are thirsty for knowledge and veryhard-working.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(thirstier, thirstiest) 1 feeling thirst.=====
     
    -
    =====(of land, aseason, etc.) dry or parched.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(often foll. by for or after)eager.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[agog ]]* , [[anxious]] , [[appetent]] , [[ardent]] , [[arid]] , [[athirst]] , [[avid]] , [[bone-dry]] , [[breathless]] , [[burning]] , [[cottonmouthed]] , [[craving]] , [[crazy for]] , [[dehydrated]] , [[droughty]] , [[dry as dust]] , [[dying for]] , [[eager]] , [[greedy]] , [[hankering]] , [[hungry]] , [[impatient]] , [[inclined]] , [[itching for]] , [[juiceless]] , [[keen]] , [[longing]] , [[lusting]] , [[parched]] , [[partial to]] , [[sapless]] , [[thirsting]] , [[waterless]] , [[wild for]] , [[yearning]] , [[dry]] , [[rainless]] , [[agog]] , [[bursting]] , [[solicitous]] , [[desire]]
    -
    =====Colloq. causing thirst (thirsty work).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[moist]] , [[quenched]] , [[satisfied]] , [[wet]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thirsty thirsty] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ˈθɜːrsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khát, cảm thấy khát
    to be thirsty
    khát
    (thông tục) gây ra khát, làm cho khát
    football is a thirsty game
    bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
    Khao khát, ham muốn mạnh mẽ
    thirsty for blood
    khát máu
    Cần nước
    the fields are thirsty for rain
    ruộng đang khát mưa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X