• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:11, ngày 11 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Tickled]]
    *Ved : [[Tickled]]
     +
    to be tickled pink: to be delighted
    *Ving: [[Tickling]]
    *Ving: [[Tickling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====verb=====
    -
    |}
    +
    :[[amuse]] , [[brush]] , [[caress]] , [[convulse]] , [[delight]] , [[divert]] , [[enchant]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[gratify]] , [[itch]] , [[pat]] , [[pet]] , [[please]] , [[stimulate]] , [[stroke]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[titillate]] , [[touch]] , [[vellicate]] , [[cheer]] , [[gladden]] , [[overjoy]] , [[pleasure]] , [[annoy]] , [[arouse]] , [[beat]] , [[elate]] , [[play]] , [[provoke]] , [[stir]] , [[tease]] , [[titivate]] , [[torment]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Titillate, delight, please, gratify, amuse, entertain,divert, captivate, thrill, tickle pink or to death: The show wesaw last night really tickled my fancy. She was tickled toreceive the flowers.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. excite agreeably; amuseor divert (a person, a sense of humour, vanity, etc.) (washighly tickled at the idea; this will tickle your fancy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.catch (a trout etc.) by rubbing it so that it moves backwardsinto the hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of tickling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ticklingsensation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tickler n. tickly adj. [ME, prob.frequent. of TICK(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tickle tickle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tickle tickle] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tickle tickle] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /tikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cù, sự làm cho buồn buồn
    to give someone a tickle
    cù người nào
    Cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm giác buồn buồn (muốn cười)

    Ngoại động từ

    to tickle the armpit
    cù nách
    she tickled my nose with a feather
    cô ta lấy một cái lông chim ngoáy nhẹ vào mũi tôi
    Làm thoả mãn, làm buồn cười; mơn trớn, kích thích, làm cho thích thú
    the story tickles me
    câu chuyện làm tôi buồn cười
    to tickle one's curiosity
    kích thích tính tò mò của ai

    Nội động từ

    Cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn, cảm thấy nhột nhột
    my nose tickles
    mũi tôi nhột nhột
    (be) tickled pink/to death
    (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
    to tickle somebody's ribs
    (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười

    Hình Thái Từ

    to be tickled pink: to be delighted

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X