-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========khắc ăn mòn==========khắc ăn mòn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=etch&x=0&y=0 etch] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khăcmòn=====+ =====khắc mòn=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========tẩm thực==========tẩm thực======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khắc=====+ =====khắc=====::acid-etch [[technique]]::acid-etch [[technique]]::kỹ thuật khắc axit::kỹ thuật khắc axitDòng 31: Dòng 28: ::flat-bottomed [[etch]] [[pit]]::flat-bottomed [[etch]] [[pit]]::chỗ lõm khắc đáy phẳng::chỗ lõm khắc đáy phẳng- =====làm ăn mòn=====+ =====làm ăn mòn==========ăn mòn==========ăn mòn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Engrave,incise, carve, inscribe, grave, cut,score,scratch,corrode, eat into: After the design has been paintedon,acid is used to etch the metal plate. 2impress, imprint,engrave, ingrain: The scene will be etched into my memoryforever.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[compose]] , [[corrode]] , [[cut]] , [[define]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[describe]] , [[eat into]] , [[engrave]] , [[erode]] , [[execute]] , [[furrow]] , [[grave]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[incise]] , [[ingrain]] , [[inscribe]] , [[outline]] , [[picture]] , [[portray]] , [[reduce]] , [[represent]] , [[set forth]] , [[stamp]] , [[carve]] , [[fix]] , [[draw]] , [[eat]]- =====V. & n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====A tr. reproduce (apictureetc.) by engraving adesign on a metal plate with acid (esp. to print copies). b tr.engrave (a plate) in this way.=====+ - + - =====Intr. practise this craft.=====+ - + - =====Tr. (foll. by on,upon) impress deeply (esp. on the mind).=====+ - + - =====N.the action or process of etching.=====+ - + - =====Etcher n.[Du. etsen f. G„tzen etch f. OHG azzen cause toeator to be eaten f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ