• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:14, ngày 18 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Khôn lường,immeasuable)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====
    =====Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====
     +
    =====Khôn lường=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====không dự báo được=====
    +
    =====không dự báo được=====
    =====không dự đoán được=====
    =====không dự đoán được=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unpredictable unpredictable] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[capricious]] , [[chance]] , [[chancy]] , [[dicey ]]* , [[doubtful]] , [[erratic]] , [[fickle]] , [[fluctuating]] , [[fluky ]]* , [[from left field]] , [[hanging by a thread]] , [[iffy ]]* , [[incalculable]] , [[inconstant]] , [[random]] , [[touch and go]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[unforeseeable]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[up for grabs]] , [[variable]] , [[whimsical]] , [[changeable]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[freakish]] , [[inconsistent]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[unsteady]] , [[volatile]] , [[ambivalent]] , [[arbitrary]] , [[chameleonic]] , [[iffy]] , [[irregular]] , [[quicksilver]] , [[transient]], [[ immeasuable]]
    -
    =====That cannot be predicted.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Unpredictability n.unpredictableness n. unpredictably adv.=====
    +
    :[[constant]] , [[predictable]] , [[unchanging]] , [[unvarying]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ʌnpri´diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước
    Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)
    Khôn lường

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không dự báo được
    không dự đoán được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X