-
(Khác biệt giữa các bản)(Khôn lường,immeasuable)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)==========Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====+ =====Khôn lường=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====không dự báo được=====+ =====không dự báo được==========không dự đoán được==========không dự đoán được=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unpredictable unpredictable] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[capricious]] , [[chance]] , [[chancy]] , [[dicey ]]* , [[doubtful]] , [[erratic]] , [[fickle]] , [[fluctuating]] , [[fluky ]]* , [[from left field]] , [[hanging by a thread]] , [[iffy ]]* , [[incalculable]] , [[inconstant]] , [[random]] , [[touch and go]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[unforeseeable]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[up for grabs]] , [[variable]] , [[whimsical]] , [[changeable]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[freakish]] , [[inconsistent]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[unsteady]] , [[volatile]] , [[ambivalent]] , [[arbitrary]] , [[chameleonic]] , [[iffy]] , [[irregular]] , [[quicksilver]] , [[transient]], [[ immeasuable]]- =====That cannot be predicted.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Unpredictability n.unpredictableness n. unpredictably adv.=====+ :[[constant]] , [[predictable]] , [[unchanging]] , [[unvarying]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , chance , chancy , dicey * , doubtful , erratic , fickle , fluctuating , fluky * , from left field , hanging by a thread , iffy * , incalculable , inconstant , random , touch and go , touchy , uncertain , unforeseeable , unreliable , unstable , up for grabs , variable , whimsical , changeable , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , unsteady , volatile , ambivalent , arbitrary , chameleonic , iffy , irregular , quicksilver , transient, immeasuable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ