-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hướng lên phía trên==========hướng lên phía trên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng lên=====+ =====hướng lên=====::[[upward]] [[compatibility]]::[[upward]] [[compatibility]]::sự tương thích hướng lên::sự tương thích hướng lênDòng 43: Dòng 41: ::[[upward]] [[reference]]::[[upward]] [[reference]]::tham chiếu hướng lên::tham chiếu hướng lên- =====ngược lên=====+ =====ngược lên=====::[[upward]] [[borehole]]::[[upward]] [[borehole]]::lỗ khoan ngược lên::lỗ khoan ngược lên::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò- =====đi lên=====+ =====đi lên=====- =====dưới lên=====+ =====dưới lên=====::[[upward]] [[compatibility]]::[[upward]] [[compatibility]]::tính tương thích dưới lên::tính tương thích dưới lênDòng 57: Dòng 55: ::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::luồng không khí từ dưới lên::luồng không khí từ dưới lên- ::[[upward]] [[pressure]]- ::áp lực dưới lên::[[upward]] [[pressure]]::[[upward]] [[pressure]]::áp lực từ dưới lên::áp lực từ dưới lênDòng 69: Dòng 65: ::[[vertical]] [[upward]] [[welding]]::[[vertical]] [[upward]] [[welding]]::sự hàn đứng từ dưới lên::sự hàn đứng từ dưới lên- === Oxford===- =====Adv. & adj.=====- =====Adv. (also upwards) towards what is higher,superior, larger in amount, more important, or earlier.=====- - =====Adj.moving, extending, pointing, or leading upward.=====- - =====Upwards ofmore than (found upwards of forty specimens). [OE upweard(es)(as UP, -WARD)]=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=upward upward] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upwardupward]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=upward upward] :Foldoc+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[acclivous ]](sloping upward) , [[anabatic]] , [[ascending]] , [[ascensional]] , [[ascensive]] , [[assurgent]]+ =====adverb=====+ :[[above]] , [[antrorse]] , [[ascending]] , [[greater]] , [[higher]] , [[lofty]] , [[skyward]] , [[uphill]]+ =====noun=====+ :[[acclivity]] , [[assurgency]] , [[escalation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng lên
- upward compatibility
- sự tương thích hướng lên
- upward compatible
- tương thích hướng lên
- upward compenent
- thành phần hướng lên
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
dưới lên
- upward compatibility
- tính tương thích dưới lên
- upward compatible
- tương thích dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ dưới lên
- upward pressure
- áp lực từ dưới lên
- upward weld
- mối hàn từ dưới lên
- upward welding
- sự hàn (từ dưới) lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- vertical upward welding
- sự hàn đứng từ dưới lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ