• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:20, ngày 19 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">kən´spaiə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən´spaɪər</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::họ đã âm mưu hại ông ta
    ::họ đã âm mưu hại ông ta
    -
    =====Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào=====
    +
    =====Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng=====
    ::[[everything]] [[seemed]] [[to]] [[conspire]] [[to]] [[make]] [[him]] [[angry]]
    ::[[everything]] [[seemed]] [[to]] [[conspire]] [[to]] [[make]] [[him]] [[angry]]
    ::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
    ::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====verb=====
    -
    |}
    +
    :[[be in cahoots]] , [[cabal]] , [[cogitate]] , [[collogue]] , [[collude]] , [[confederate]] , [[connive]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[cooperate]] , [[devise]] , [[get in bed with]] , [[hatch]] , [[intrigue]] , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[promote]] , [[put out a contract]] , [[wangle]] , [[wire]] , [[work something out]] , [[colleague]] , [[combine]] , [[complot]] , [[conduce]] , [[consort]] , [[contribute]] , [[join]] , [[tend]] , [[unite]] , [[work together]] , [[scheme]] , [[agree]] , [[concur]] , [[conjure]] , [[conspire]] , [[league]] , [[plot]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Combine secretly to plan and prepare an unlawful orharmful act.=====
    +
    :[[disagree]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(often foll. by against, or to + infin.) (ofevents or circumstances) seem to be working together, esp.disadvantageously. [ME f. OF conspirer f. L conspirare agree,plot (as com-, spirare breathe)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conspire conspire] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən´spaɪər/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, mưu hại
    to conspire to do something
    âm mưu làm gì
    they have conspired his ruin
    họ đã âm mưu hại ông ta
    Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng
    everything seemed to conspire to make him angry
    tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X