• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cuộc hội thoại=====
    +
    =====cuộc hội thoại=====
    =====đàm luận=====
    =====đàm luận=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=conversation conversation] : Foldoc
     
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====cuộc nói chuyện=====
    +
    =====cuộc nói chuyện=====
    ::two-way [[conversation]]
    ::two-way [[conversation]]
    ::cuộc nói chuyện hai chiều
    ::cuộc nói chuyện hai chiều
    Dòng 32: Dòng 28:
    =====trao đổi điện đàm=====
    =====trao đổi điện đàm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hội thoại=====
    +
    =====hội thoại=====
    ::[[conversation]] [[compiler]]
    ::[[conversation]] [[compiler]]
    ::trình biên dịch hội thoại
    ::trình biên dịch hội thoại
    Dòng 42: Dòng 38:
    ::tùy chọn hội thoại DASD
    ::tùy chọn hội thoại DASD
    -
    =====sự hội thoại=====
    +
    =====sự hội thoại=====
    =====tương tác=====
    =====tương tác=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Discussion, talk, chat, dialogue, colloquy, parley;chit-chat, gossip, discourse, palaver, Colloq chiefly Britchin-wag: The conversation about the situation in the MiddleEast ended abruptly. I want action, not conversation.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[chat]] , [[colloquy]] , [[comment]] , [[communication]] , [[communion]] , [[confab]] , [[confabulation]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[converse]] , [[debate]] , [[discussion]] , [[exchange]] , [[expression]] , [[gab ]]* , [[gossip]] , [[hearing]] , [[intercourse]] , [[jive ]]* , [[observation]] , [[palaver]] , [[parley]] , [[pillow talk]] , [[powwow ]]* , [[questioning]] , [[remark]] , [[repartee]] , [[speech]] , [[talk]] , [[talkfest]] , [[t]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The informal exchange of ideas by spoken words.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aninstance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that serves as a topic ofconversation because of its unusualness etc. conversationstopper colloq. an unexpected remark, esp. one that cannotreadily be answered. [ME f. OF f. L conversatio -onis (asCONVERSE(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,kɔnvə'seiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
    to hold a conversation with someone
    chuyện trò với ai, đàm luận với ai
    to change the conversation
    đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
    (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
    criminal conversation
    ( (viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuộc hội thoại
    đàm luận

    Điện tử & viễn thông

    cuộc nói chuyện
    two-way conversation
    cuộc nói chuyện hai chiều
    two-way conversation
    cuộc nói chuyện hai phía
    trao đổi điện đàm

    Kỹ thuật chung

    hội thoại
    conversation compiler
    trình biên dịch hội thoại
    conversation mode
    cách thức hội thoại
    conversation remote batch entry (CRBE)
    mục nhập đợt cách khoảng hội thoại
    DASD conversation option
    tùy chọn hội thoại DASD
    sự hội thoại
    tương tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X