-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'ɔbsəli:t</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'bsɔli:t</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không đúng=====+ =====không đúng=====- =====lỗi thời=====+ =====lỗi thời=====::[[obsolete]] [[element]]::[[obsolete]] [[element]]::phần tử lỗi thời::phần tử lỗi thời- =====phế bỏ=====+ =====phế bỏ==========quá hạn==========quá hạn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ đi=====+ =====bỏ đi=====- =====cũ kỹ=====+ =====cũ kỹ=====- =====đã lỗi thời=====+ =====đã lỗi thời=====- =====hết dùng=====+ =====hết dùng==========phế bỏ==========phế bỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obsolete obsolete] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[anachronistic]] , [[ancient]] , [[antediluvian]] , [[antiquated]] , [[antique]] , [[archaic]] , [[bygone]] , [[dated]] , [[dead]] , [[dead and gone]] , [[dinosaur]] , [[discarded]] , [[disused]] , [[done for ]]* , [[dusty]] , [[extinct]] , [[fossil]] , [[gone]] , [[had it]] , [[has-been]] , [[horse and buggy]] , [[kaput ]]* , [[moldy ]]* , [[moth-eaten ]]* , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[old-hat]] , [[old-school]] , [[out ]]* , [[outmoded]] , [[out-of-date]] , [[out-of-fashion]] , [[outworn]] , [[pass]]- =====Out of date,out of fashion,out-dated,pass‚,out, dead,outmoded,old,antiquated,antediluvian,ancient,superannuated,dated,archaic,old-fashioned,d‚mod‚; unused,disused,discarded,superseded,extinct,Colloqold hat: The expression'tickety-boo' is obsolete. He plays his 78-rpm records on anobsolete gramophone.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Disused,discarded,antiquated.=====+ - + - =====Biol. less developedthan formerly or than in a cognate species; rudimentary.=====+ - + - =====Obsoletely adv. obsoleteness n. obsoletism n.[L obsoletuspast part. (as OBSOLESCENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
- obsolete text-books
- những sách giáo khoa không còn dùng được nữa
- obsolete words
- những từ không dùng được nữa
- obsolete pencil
- Những cái bút này đã hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anachronistic , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dead , dead and gone , dinosaur , discarded , disused , done for * , dusty , extinct , fossil , gone , had it , has-been , horse and buggy , kaput * , moldy * , moth-eaten * , old , old-fashioned , old-hat , old-school , out * , outmoded , out-of-date , out-of-fashion , outworn , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ