• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:19, ngày 27 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====tính ngang bằng, đẳng thức=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đẳng thức, tính ngang bằng=====
    =====đẳng thức, tính ngang bằng=====
    Dòng 17: Dòng 18:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự bằng nhau=====
    =====sự bằng nhau=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tính bình đẳng=====
    +
    =====đẳng thức=====
     +
     
     +
    ::[[equality]] [[of]] [[two]] [[complex]] [[numbers]]
     +
    ::đẳng thức của hai số phức
     +
    ::[[conditional]] [[equality]]
     +
    ::đẳng thức có điều kiện
     +
    ::[[continued]] [[equality]]
     +
    ::dãy các đẳng thức
     +
    ::[[substantial]] [[equality]]
     +
    ::đẳng thức thực chất
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình đẳng=====
    +
    =====bình đẳng=====
    -
    =====đẳng thức=====
    +
    =====đẳng thức=====
    ::[[conditional]] [[equality]]
    ::[[conditional]] [[equality]]
    ::đẳng thức có điều kiện
    ::đẳng thức có điều kiện
    Dòng 35: Dòng 45:
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::đẳng thức thực chất
    ::đẳng thức thực chất
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    ===== sự bằng nhau, đẳng thức =====
    -
    =====Parity, sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Similarity,likeness, resemblance, equivalence, correspondence, conformity,congruence, similitude, analogy, comparability, comparison,coincidence: The equality between their performances issurprising.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equality&submit=Search equality] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equality equality] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equality&searchtitlesonly=yes equality] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[adequation]] , [[civil rights]] , [[commensurateness]] , [[coordination]] , [[correspondence]] , [[equal opportunity]] , [[equatability]] , [[equilibrium]] , [[equipoise]] , [[equivalence]] , [[evenness]] , [[fairness]] , [[fair play]] , [[fair practice]] , [[fair shake ]]* , [[homology]] , [[identity]] , [[impartiality]] , [[isonomy]] , [[likeness]] , [[par]] , [[parallelism]] , [[parity]] , [[sameness]] , [[tolerance]] , [[uniformity]] , [[equation]] , [[equivalency]] , [[agreement]] , [[balance]] , [[co]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /i:kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bằng, tính ngang bằng
    Sự bình đẳng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính ngang bằng, đẳng thức

    Cơ - Điện tử

    đẳng thức, tính ngang bằng

    Cơ khí & công trình

    sự bằng nhau

    Toán & tin

    đẳng thức
    equality of two complex numbers
    đẳng thức của hai số phức
    conditional equality
    đẳng thức có điều kiện
    continued equality
    dãy các đẳng thức
    substantial equality
    đẳng thức thực chất

    Kỹ thuật chung

    bình đẳng
    đẳng thức
    conditional equality
    đẳng thức có điều kiện
    continued equality
    dãy các đẳng thức
    equality of two complex
    đẳng thức của hai số phức
    equality of two complex numbers
    đẳng thức của 2 số phức
    sign of equality
    dấu đẳng thức
    substantial equality
    đẳng thức thực chất

    Địa chất

    sự bằng nhau, đẳng thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X