-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====ngang=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Transversal.gif|200px|đường ngang, đường hoành, (adj) ngang]][[Image:Transversal.gif|200px|đường ngang, đường hoành, (adj) ngang]]=====đường ngang, đường hoành, (adj) ngang==========đường ngang, đường hoành, (adj) ngang=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====gácngang=====+ =====đường hoành // ngang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngang=====+ =====ngang=====::[[azimuth]] [[transversal]] [[mode]] (ATM)::[[azimuth]] [[transversal]] [[mode]] (ATM)::kiểu dao động ngang theo phương vị::kiểu dao động ngang theo phương vịDòng 63: Dòng 64: ::transversal-digging [[excavator]]::transversal-digging [[excavator]]::máy đào ngang::máy đào ngang- =====đường hoành=====+ =====đường hoành==========sự chuyển qua==========sự chuyển qua=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. (of a line) cutting a system of lines.=====+ =====adjective=====- + :[[crossing]] , [[crosswise]] , [[thwart]] , [[traverse]]- =====N. atransversal line.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Transversality n. transversally adv.[MEf. med.L transversalis (as TRANSVERSE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- transversal beam
- dầm ngang
- transversal casting
- độ cong ngang
- transversal casting
- độ vênh ngang
- transversal contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- transversal discrepancy
- sai số khép ngang
- transversal distribution coefficient
- hệ số phân bố ngang
- transversal equalizer
- bộ hiệu chỉnh ngang
- transversal load
- tải trọng ngang
- transversal scale
- tỉ lệ ngang
- transversal section
- biên dạng ngang
- transversal section
- khâu ngang
- transversal section
- mặt cắt ngang
- transversal shear
- lực cắt ngang
- transversal shell
- vỏ nằm ngang
- transversal shell
- vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
- transversal wave
- sóng ngang
- transversal-digging excavator
- máy đào ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ