-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ak′wē es′əns</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">¸ækwi´esəns</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 14: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chấp thuận mặc nhiên=====+ =====chấp thuận mặc nhiên=====- =====phục tùng=====+ =====phục tùng=====- =====sự đồng ý=====+ =====sự đồng ý==========ưng thuận==========ưng thuận=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acceptance]] , [[accession]] , [[approval]] , [[assent]] , [[compliance]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[giving in]] , [[obedience]] , [[permission]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[yielding]] , [[agreement]] , [[nod]] , [[yes]] , [[amenability]] , [[amenableness]] , [[compliancy]] , [[deference]] , [[tractability]] , [[tractableness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disagreement]] , [[insubordination]] , [[rebellion]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accession , approval , assent , compliance , concurrence , conformity , consent , giving in , obedience , permission , resignation , submission , submissiveness , yielding , agreement , nod , yes , amenability , amenableness , compliancy , deference , tractability , tractableness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ