-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/tæb/</font>'''=========='''<font color="red">/tæb/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 34: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dây, dải, thẻ nhãn (hàng hóa), tai, vấu==========dây, dải, thẻ nhãn (hàng hóa), tai, vấu=====Dòng 45: Dòng 37: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cữ đích=====+ =====cữ đích==========cữ dừng==========cữ dừng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=tab&x=0&y=0 tab] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=tab tab] : Foldoc=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========phiếu danh==========phiếu danh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nêm=====+ =====nêm=====- =====nhãn (hàng hóa)=====+ =====nhãn (hàng hóa)=====- =====mấu=====+ =====mấu=====- =====quai=====+ =====quai=====- =====then=====+ =====then=====- =====vấu=====+ =====vấu==========vấu đỡ==========vấu đỡ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản kiểm kê tiền trả=====+ =====bản kiểm kê tiền trả=====- =====nhãn (dán trên hàng hóa)=====+ =====nhãn (dán trên hàng hóa)=====- =====phiếu tính tiền=====+ =====phiếu tính tiền=====- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra==========sự tính toán==========sự tính toán=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tab tab] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tab&searchtitlesonly=yes tab] : bized+ :[[bookmark]] , [[clip]] , [[flag]] , [[flap]] , [[holder]] , [[logo]] , [[loop]] , [[marker]] , [[slip]] , [[sticker]] , [[stop]] , [[strip]] , [[tag]] , [[account]] , [[charge]] , [[check]] , [[cost]] , [[invoice]] , [[price]] , [[price tag]] , [[rate]] , [[reckoning]] , [[score]] , [[statement]] , [[tariff]] , [[bill]] , ([[colloq]].) account , [[label]] , [[record]] , [[tally]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====Flap,tag, loop,ticket, sticker,label,flag,lappet,strap,handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.=====+ - + - =====Charge,bill,account, reckoning,Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.=====+ - === Oxford===+ - =====Abbr.=====+ - =====Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.=====+ - + - =====Austral.Totalizator Agency Board.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ