-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thuộc) góc=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========góc [thuộc về góc]==========góc [thuộc về góc]=====Dòng 33: Dòng 34: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========góc==========góc=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====(thuộc) góc=====- =====A having angles or sharp corners. b(of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.=====+ - + - =====Forming an angle.=====+ - + - =====Measured by angle (angular distance).=====+ - + - =====Angularity n. angularly adv. [L angularis f. angulusANGLE(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=angular angular] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=angular&submit=Search angular] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=angular angular]: Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=angular angular] :Chlorine Online+ :[[akimbo]] , [[bifurcate]] , [[cornered]] , [[crooked]] , [[crossing]] , [[crotched]] , [[divaricate]] , [[forked]] , [[intersecting]] , [[jagged]] , [[oblique]] , [[sharp-cornered]] , [[skewed]] , [[slanted]] , [[staggered]] , [[v-shaped]] , [[y-shaped]] , [[zigzag]] , [[awkward]] , [[bony]] , [[gangling]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[rangy]] , [[rawboned]] , [[scrawny]] , [[sharp]] , [[skinny]] , [[spare]] , [[fleshless]] , [[meager]] , [[slender]] , [[slim]] , [[twiggy]] , [[weedy]] , [[abrupt]] , [[pointed]] , [[rough]] , [[scraggy]] , [[thin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[straight]] , [[fat]] , [[heavy]] , [[thick]] , [[weighted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akimbo , bifurcate , cornered , crooked , crossing , crotched , divaricate , forked , intersecting , jagged , oblique , sharp-cornered , skewed , slanted , staggered , v-shaped , y-shaped , zigzag , awkward , bony , gangling , gaunt , lank , lanky , lean , rangy , rawboned , scrawny , sharp , skinny , spare , fleshless , meager , slender , slim , twiggy , weedy , abrupt , pointed , rough , scraggy , thin
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ