• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sửa nghĩa của câu cho hay)
    Hiện nay (06:18, ngày 4 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt=====
    =====Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt=====
    -
    =====I'm thoroughly fed up with you=====
    +
    ::[[I'm]] [[thoroughly]] [[fed]] [[up]] [[with]] [[you]].
    -
     
    +
    -
    =====Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi=====
    +
     +
    ::Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====
    Dòng 18: Dòng 17:
    =====Hoàn toàn; trọn vẹn=====
    =====Hoàn toàn; trọn vẹn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Completely, downright, perfectly, totally,unqualifiedly, utterly, absolutely, entirely, extremely,unreservedly, wholly, fully, positively, definitely, quite: Heis thoroughly stupid, as we all know.=====
     
    -
    =====Carefully,painstakingly, exhaustively, extensively, assiduously,sedulously, methodically, conscientiously, scrupulously,meticulously, intensively, comprehensively, completely,throughout, from top to bottom, from stem to stern, backwardsand forwards, in every nook and cranny: Police searchedthoroughly again, but could still find no murder weapon.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[all]] , [[assiduously]] , [[carefully]] , [[completely]] , [[comprehensively]] , [[conscientiously]] , [[earnestly]] , [[efficiently]] , [[exceedingly]] , [[exceptionally]] , [[extremely]] , [[flat out ]]* , [[from a to z]] , [[from top to bottom]] , [[fully]] , [[hard]] , [[highly]] , [[hugely]] , [[in and out]] , [[in detail]] , [[inside out ]]* , [[intensely]] , [[intensively]] , [[meticulously]] , [[notably]] , [[painstakingly]] , [[remarkably]] , [[scrupulously]] , [[strikingly]] , [[sweepingly]] , [[through and through]] , [[throughout]] , [[unremittingly]] , [[up and down]] , [[very]] , [[whole hog ]]* , [[wholly]] , [[absolutely]] , [[altogether]] , [[downright]] , [[entirely]] , [[perfectly]] , [[plumb]] , [[quite]] , [[totally]] , [[to the full]] , [[well]] , [[without reservation]] , [[dead]] , [[flat]] , [[just]] , [[utterly]] , [[exhaustively]] , [[in all]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[incompletely]] , [[inexhaustively]] , [[partially]] , [[superficially]] , [[deficiently]] , [[inadequately]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'θʌrəli/

    Thông dụng

    Phó từ (như) .throughly

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    I'm thoroughly fed up with you.
    Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    the work had not been done very thoroughly
    công việc làm không được chu đáo lắm
    Hoàn toàn; trọn vẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X