-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thừa=====+ {|align="right"{|align="right"| __TOC__| __TOC__Dòng 22: Dòng 25: =====thừa==========thừa=====+ ===Địa chất===+ =====nhiều, dồi dào, phong phú=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 30: Dòng 35: :[[lacking]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[sparse]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]]:[[lacking]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[sparse]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , ample , bounteous , bountiful , copious , crawling with , cup runs over with , eco-rich , exuberant , filled , full , generous , heavy , lavish , liberal , lousy with , luxuriant , mucho , no end of , overflowing , plate is full of , plenteous , plenty , profuse , rich , rolling in , stinking with , sufficient , teeming , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous , brimming , fertile , fruitful , galore , lush , numerous , opulent , prolific , rife
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ