-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sựbịa đặt; chuyện bịa đặt=====+ =====Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt==========Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)==========Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====Dòng 45: Dòng 45: =====noun==========noun=====:[[truth]]:[[truth]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifact , concoction , deceit , fable , fairy story , fake * , falsehood , fib , fiction , figment , forgery , hogwash * , invention , jazz * , jive * , line * , myth , opus , smoke * , song and dance * , untruth , work , yarn , assemblage , assembly , building , construction , creation , erection , product , production , coinage , lie
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ