-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự sáp nhập, sự hợp nhất=====+ =====Sự sáp nhập=====+ ::: [[To]] [[unite]] [[(one thing)]] [[with]] [[something]] [[else]] [[already]] [[in]] [[existence]]+ ::: Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với [[hợp nhất]]).=====Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể==========Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể=====Dòng 18: Dòng 20: =====sáp nhập==========sáp nhập=====- =====sự hợp nhất=====+ - ::[[incorporation]] [[of]] [[reserves]]+ - ::sự hợp nhất dự trữ+ =====sự kết hợp==========sự kết hợp=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ