• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:53, ngày 21 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Ồn ào, om sòm, huyên náo=====
    +
    =====Ồn ào=====
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[class-room]]
    +
    -
    ::một lớp học ồn ào
    +
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[boy]]
    +
    -
    ::một đứa trẻ hay làm ồn ào
    +
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    -
    =====ồn=====
    +
    Ồn ào
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====có nhiễu, ồn=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====có nhiễu âm, có tiếng ồn=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´nɔizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ồn ào
    (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Ồn ào

    Toán & tin

    có nhiễu âm, có tiếng ồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X