-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====đẩy=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 48: Dòng 51: :[[attract]] , [[enchant]] , [[please]] , [[soothe]]:[[attract]] , [[enchant]] , [[please]] , [[soothe]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brush-off , check , cold shoulder * , defeat , disappointment , failure , nix * , nothing doing , rebuff , refusal , reverse , slap in the face , spurning , thumbs down , turndown
verb
- beat off , brush off * , check , defeat , drive back , fend off , fight off , heave-ho , hold off , keep off , kick in the teeth , nix * , overthrow , push back , put down , rebuff , rebut , reject , repel , resist , set back , stave off , throw back , ward off , disdain , disgust , disregard , give a pain , refuse , reluct , revolt , sicken , snub , spurn , turn down , turn off , fend , deny , nauseate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
