-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 44: Dòng 44: =====noun==========noun=====:[[bass]]:[[bass]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , body , burden , core , course , course of thought , current , direction , drift , evolution , gist , inclination , meat , mood , path , pith , purport , purpose , run , sense , stuff , substance , tendency , theme , tone , trend , way , alto , countertenor , falsetto , intent , meaning , amount , copy , essence , import , nature , procedure , singer , transcript , vein , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ