-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ha:f´wei</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ha:f´wei</font>'''/======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hành lang=====+ =====nửa chừng=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- betwixt and between , center , centermost , central , equidistant , imperfect , intermediate , medial , median , mid , middlemost , midway , moderate , part , partial , part-way , smack dab , smack in the middle
adverb
- comparatively , compromising , conciliatory , half the distance , imperfectly , incompletely , in part , insufficiently , medially , middling , midway , moderately , nearly , partially , partly , pretty * , rather , restrictedly , to a degree , to some extent , to the middle , unsatisfactorily , almost , center , incomplete , intermediate , in the middle , middle , midmost , midpoint , moderate , partially.--a.intermediate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ